Từ vựng

Học động từ – Ukraina

cms/verbs-webp/853759.webp
продавати
Товари продаються.
prodavaty
Tovary prodayutʹsya.
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
cms/verbs-webp/84365550.webp
транспортувати
Вантажівка транспортує товари.
transportuvaty
Vantazhivka transportuye tovary.
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
cms/verbs-webp/113671812.webp
ділитися
Нам потрібно навчитися ділитися нашим достатком.
dilytysya
Nam potribno navchytysya dilytysya nashym dostatkom.
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
cms/verbs-webp/85010406.webp
стрибати через
Атлет повинен стрибнути через перешкоду.
strybaty cherez
Atlet povynen strybnuty cherez pereshkodu.
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
cms/verbs-webp/125088246.webp
імітувати
Дитина імітує літак.
imituvaty
Dytyna imituye litak.
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
cms/verbs-webp/94193521.webp
повертати
Ви можете повернути наліво.
povertaty
Vy mozhete povernuty nalivo.
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
cms/verbs-webp/94176439.webp
відрізати
Я відрізав шматок м‘яса.
vidrizaty
YA vidrizav shmatok m‘yasa.
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
cms/verbs-webp/19584241.webp
мати до розпорядження
Діти мають лише кишенькові гроші до свого розпорядження.
maty do rozporyadzhennya
Dity mayutʹ lyshe kyshenʹkovi hroshi do svoho rozporyadzhennya.
có sẵn
Trẻ em chỉ có số tiền tiêu vặt ở trong tay.
cms/verbs-webp/61389443.webp
лежати
Діти лежать разом на траві.
lezhaty
Dity lezhatʹ razom na travi.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
cms/verbs-webp/75487437.webp
вести
Найбільш досвідчений турист завжди йде вперед.
vesty
Naybilʹsh dosvidchenyy turyst zavzhdy yde vpered.
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
cms/verbs-webp/99167707.webp
напиватися
Він напився.
napyvatysya
Vin napyvsya.
say rượu
Anh ấy đã say.
cms/verbs-webp/99951744.webp
підозрювати
Він підозрює, що це його дівчина.
pidozryuvaty
Vin pidozryuye, shcho tse yoho divchyna.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.