Từ vựng
Học động từ – Hungary

megszűnik
Sok állás hamarosan megszűnik ebben a cégben.
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.

hallgat
Szeret hallgatni terhes felesége hasát.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.

átugrik
Az atléta át kell ugrania az akadályon.
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.

mond
Egy titkot mond el neki.
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.

bizonyít
Egy matematikai képletet akar bizonyítani.
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.

tart
Pénzemet az éjjeliszekrényemben tartom.
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.

ismer
Sok könyvet szinte kívülről ismer.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.

bejelentkezik
A jelszavaddal kell bejelentkezned.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.

hall
Nem hallak!
nghe
Tôi không thể nghe bạn!

utál
A két fiú utálja egymást.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.

követel
Kártérítést követel.
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
