Từ vựng
Học động từ – Hungary

fordít
Megfordítja a húst.
quay
Cô ấy quay thịt.

bizonyít
Egy matematikai képletet akar bizonyítani.
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.

cseng
A csengő minden nap szól.
rung
Chuông rung mỗi ngày.

közeledik
A csigák egymáshoz közelednek.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.

megérint
A gazda megérinti a növényeit.
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.

fogy
Sokat fogyott.
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.

kérdez
A tanárom gyakran kérdez engem.
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.

befog
A gyerek befogja a fülét.
che
Đứa trẻ che tai mình.

tanít
Földrajzot tanít.
dạy
Anh ấy dạy địa lý.

tetszik
A gyermeknek tetszik az új játék.
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.

örömét leli
A gól örömet szerez a német futballrajongóknak.
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
