Từ vựng
Học động từ – Hungary

vár
Ő a buszra vár.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.

eltávolít
Hogyan lehet eltávolítani a vörösbor foltot?
loại bỏ
Làm thế nào để loại bỏ vết bẩn rượu vang đỏ?

átvesz
A sáskák átvették az uralmat.
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.

megtakarít
A lány megtakarítja a zsebpénzét.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.

néz
Binoklival néz.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.

leültet
A barátom ma leültetett.
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.

végez
Hogyan végeztünk ebben a helyzetben?
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?

küld
Egy levelet küld.
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.

havazik
Ma sokat havazott.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.

néz
Átnéz egy lyukon.
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.

megállít
A nő megállít egy autót.
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
