Từ vựng
Học động từ – Thụy Điển
räkna
Hon räknar mynten.
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
köra över
Tyvärr blir många djur fortfarande påkörda av bilar.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
resa runt
Jag har rest mycket runt om i världen.
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
motta
Jag kan motta väldigt snabbt internet.
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
gå in
Hon går in i havet.
vào
Cô ấy vào biển.
döda
Var försiktig, du kan döda någon med den yxan!
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
klara sig
Hon måste klara sig med lite pengar.
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
undersöka
Blodprover undersöks i detta labb.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
misstänka
Han misstänker att det är hans flickvän.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
betala
Hon betalar online med ett kreditkort.
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
ljuga
Ibland måste man ljuga i en nödsituation.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.