Từ vựng
Học động từ – Phần Lan
verottaa
Yrityksiä verotetaan monin eri tavoin.
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
tappaa
Bakteerit tapettiin kokeen jälkeen.
giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.
jättää auki
Kuka jättää ikkunat auki, kutsuu varkaita!
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
tapahtua
Unissa tapahtuu outoja asioita.
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
lähteä
Monet englantilaiset halusivat lähteä EU:sta.
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
sytyttää
Hän sytytti tulitikun.
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
matkustaa
Hän tykkää matkustaa ja on nähnyt monia maita.
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
tietää
Hän tietää monet kirjat melkein ulkoa.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
lähteä
Mies lähtee.
rời đi
Người đàn ông rời đi.
suojata
Lasten on oltava suojattuja.
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
suojata
Kypärän on tarkoitus suojata onnettomuuksilta.
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.