Từ vựng

Học động từ – Phần Lan

cms/verbs-webp/82604141.webp
astua
Hän astuu heitetylle banaaninkuorelle.
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
cms/verbs-webp/15353268.webp
puristaa ulos
Hän puristaa sitruunan ulos.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
cms/verbs-webp/62175833.webp
löytää
Merimiehet ovat löytäneet uuden maan.
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
cms/verbs-webp/114052356.webp
palaa
Lihan ei pitäisi palaa grillissä.
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
cms/verbs-webp/57574620.webp
jakaa
Tyttäremme jakaa sanomalehtiä lomien aikana.
phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.
cms/verbs-webp/80357001.webp
synnyttää
Hän synnytti terveen lapsen.
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
cms/verbs-webp/47969540.webp
sokeutua
Mies, jolla on merkit, on sokeutunut.
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
cms/verbs-webp/106231391.webp
tappaa
Bakteerit tapettiin kokeen jälkeen.
giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.
cms/verbs-webp/99207030.webp
saapua
Lentokone saapui ajallaan.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/90617583.webp
viedä ylös
Hän vie paketin portaita ylös.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
cms/verbs-webp/58477450.webp
vuokrata
Hän vuokraa talonsa ulos.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
cms/verbs-webp/120870752.webp
vetää ulos
Kuinka hän aikoo vetää ulos tuon ison kalan?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?