Từ vựng

Học động từ – Phần Lan

cms/verbs-webp/101556029.webp
kieltäytyä
Lapsi kieltäytyy ruoastaan.
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
cms/verbs-webp/119913596.webp
antaa
Isä haluaa antaa pojalleen vähän ylimääräistä rahaa.
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
cms/verbs-webp/93221279.webp
palaa
Takassa palaa tuli.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
cms/verbs-webp/108580022.webp
palata
Isä on palannut sodasta.
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
cms/verbs-webp/55269029.webp
missata
Hän missasi naulan ja loukkasi itsensä.
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
cms/verbs-webp/96061755.webp
tarjoilla
Kokki tarjoilee meille itse tänään.
phục vụ
Đầu bếp sẽ phục vụ chúng ta hôm nay.
cms/verbs-webp/118588204.webp
odottaa
Hän odottaa bussia.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
cms/verbs-webp/63457415.webp
yksinkertaistaa
Lasten eteen monimutkaiset asiat pitää yksinkertaistaa.
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
cms/verbs-webp/86583061.webp
maksaa
Hän maksoi luottokortilla.
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/108520089.webp
sisältää
Kala, juusto ja maito sisältävät paljon proteiinia.
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
cms/verbs-webp/23258706.webp
vetää ylös
Helikopteri vetää kaksi miestä ylös.
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
cms/verbs-webp/102327719.webp
nukkua
Vauva nukkuu.
ngủ
Em bé đang ngủ.