Từ vựng
Học động từ – Macedonia

исклучува
Таа го исклучува будилникот.
isklučuva
Taa go isklučuva budilnikot.
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.

прима
Таа примила многу убав подарок.
prima
Taa primila mnogu ubav podarok.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.

плива
Таа редовно плива.
pliva
Taa redovno pliva.
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.

сместува
Се сместивме во јевтин хотел.
smestuva
Se smestivme vo jevtin hotel.
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.

објаснува
Таа му објаснува како уредот работи.
objasnuva
Taa mu objasnuva kako uredot raboti.
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.

рекла
Таа ми рече тајна.
rekla
Taa mi reče tajna.
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.

покрива
Таа си ги покрива косата.
pokriva
Taa si gi pokriva kosata.
che
Cô ấy che tóc mình.

запознава
Чудни кучиња сакаат да се запознаат.
zapoznava
Čudni kučinja sakaat da se zapoznaat.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.

доби
Таа доби прекрасен подарок.
dobi
Taa dobi prekrasen podarok.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.

наоѓа
Тој најде својата врата отворена.
naoǵa
Toj najde svojata vrata otvorena.
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.

гледа
Таа гледа надолу во долината.
gleda
Taa gleda nadolu vo dolinata.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
