Từ vựng
Học động từ – Macedonia

покрива
Детето си ги покрива ушите.
pokriva
Deteto si gi pokriva ušite.
che
Đứa trẻ che tai mình.

пропусти
Таа пропусти важен состанок.
propusti
Taa propusti važen sostanok.
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.

прегрнува
Тој го прегрнува својот стариот татко.
pregrnuva
Toj go pregrnuva svojot stariot tatko.
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.

исправа
Наставникот ги исправа есеите на учениците.
isprava
Nastavnikot gi isprava eseite na učenicite.
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.

убедува
Таа често мора да ја убеди својата кќерка да јаде.
ubeduva
Taa često mora da ja ubedi svojata kḱerka da jade.
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.

отстранува
Багерот го отстранува земјиштето.
otstranuva
Bagerot go otstranuva zemjišteto.
loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.

замислува
Таа секој ден замислува нешто ново.
zamisluva
Taa sekoj den zamisluva nešto novo.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.

дешифрира
Тој го дешифрира малиот печат со лупа.
dešifrira
Toj go dešifrira maliot pečat so lupa.
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.

грижи се
Нашиот син се грижи многу за својот нов автомобил.
griži se
Našiot sin se griži mnogu za svojot nov avtomobil.
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.

се надева
Многумина се надеваат на подобра иднина во Европа.
se nadeva
Mnogumina se nadevaat na podobra idnina vo Evropa.
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.

вози
Дали можам да возам со вас?
vozi
Dali možam da vozam so vas?
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
