Từ vựng

Học động từ – Pháp

cms/verbs-webp/115029752.webp
sortir
Je sors les factures de mon portefeuille.
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
cms/verbs-webp/72346589.webp
terminer
Notre fille vient de terminer l’université.
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
cms/verbs-webp/110347738.webp
ravir
Le but ravit les fans de football allemands.
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
cms/verbs-webp/73488967.webp
examiner
Les échantillons de sang sont examinés dans ce laboratoire.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
cms/verbs-webp/71883595.webp
ignorer
L’enfant ignore les paroles de sa mère.
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
cms/verbs-webp/89025699.webp
porter
L’âne porte une lourde charge.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
cms/verbs-webp/91293107.webp
contourner
Ils contournent l’arbre.
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
cms/verbs-webp/60111551.webp
prendre
Elle doit prendre beaucoup de médicaments.
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
cms/verbs-webp/87317037.webp
jouer
L’enfant préfère jouer seul.
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
cms/verbs-webp/122479015.webp
découper
Le tissu est découpé à la taille.
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
cms/verbs-webp/123498958.webp
montrer
Il montre le monde à son enfant.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
cms/verbs-webp/124123076.webp
convenir
Ils sont convenus de conclure l’affaire.
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.