Từ vựng

Học động từ – Nam Phi

cms/verbs-webp/116089884.webp
kook
Wat kook jy vandag?
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
cms/verbs-webp/117658590.webp
uitsterf
Baie diere het vandag uitgesteek.
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
cms/verbs-webp/108218979.webp
moet
Hy moet hier afklim.
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
cms/verbs-webp/89516822.webp
straf
Sy het haar dogter gestraf.
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
cms/verbs-webp/123203853.webp
veroorsaak
Alkohol kan kopseer veroorsaak.
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
cms/verbs-webp/90419937.webp
lieg teenoor
Hy het vir almal gelieg.
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
cms/verbs-webp/72346589.webp
voltooi
Ons dogter het pas universiteit voltooi.
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
cms/verbs-webp/117897276.webp
ontvang
Hy het ’n verhoging van sy baas ontvang.
nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
cms/verbs-webp/69139027.webp
help
Die brandweer het vinnig gehelp.
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
cms/verbs-webp/119188213.webp
stem
Die kiesers stem vandag oor hul toekoms.
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
cms/verbs-webp/73751556.webp
bid
Hy bid stilweg.
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
cms/verbs-webp/113842119.webp
verbygaan
Die middeleeuse periode het verbygegaan.
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.