Từ vựng

Học động từ – Nam Phi

cms/verbs-webp/18316732.webp
ry deur
Die kar ry deur ’n boom.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
cms/verbs-webp/96531863.webp
deurgaan
Kan die kat deur hierdie gat gaan?
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
cms/verbs-webp/96391881.webp
kry
Sy het ’n paar geskenke gekry.
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
cms/verbs-webp/116089884.webp
kook
Wat kook jy vandag?
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
cms/verbs-webp/125884035.webp
verras
Sy het haar ouers met ’n geskenk verras.
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
cms/verbs-webp/105681554.webp
veroorsaak
Suiker veroorsaak baie siektes.
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
cms/verbs-webp/57207671.webp
aanvaar
Ek kan dit nie verander nie, ek moet dit aanvaar.
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
cms/verbs-webp/54608740.webp
uittrek
Onkruid moet uitgetrek word.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
cms/verbs-webp/91643527.webp
vashaak
Ek’s vasgehaak en kan nie ’n uitweg vind nie.
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
cms/verbs-webp/119895004.webp
skryf
Hy skryf ’n brief.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
cms/verbs-webp/81236678.webp
mis
Sy het ’n belangrike afspraak gemis.
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
cms/verbs-webp/112408678.webp
nooi
Ons nooi jou na ons Oud en Nuwe partytjie.
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.