Woordeskat
Leer Werkwoorde – Viëtnamees

thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
aanstel
Die maatskappy wil meer mense aanstel.

để
Cô ấy để diều của mình bay.
laat
Sy laat haar vlieër vlieg.

đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
verloof raak
Hulle het in die geheim verloof geraak!

giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
verminder
Ek moet beslis my verwarmingskoste verminder.

viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
skryf aan
Hy het verlede week aan my geskryf.

ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
sit
Baie mense sit in die kamer.

đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
stap
Die gesin gaan Sondae stap.

quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
besluit op
Sy het op ’n nuwe haarstyl besluit.

tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
opsoek
Wat jy nie weet nie, moet jy opsoek.

ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.
lê agter
Die tyd van haar jeug lê ver agter.

gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
stuur af
Hierdie pakkie sal binnekort afgestuur word.
