Woordeskat
Leer Werkwoorde – Viëtnamees

ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
besoek
’n Ou vriend besoek haar.

suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
buite die boks dink
Om suksesvol te wees, moet jy soms buite die boks dink.

tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
bestaan
Dinosaurussen bestaan nie meer vandag nie.

say rượu
Anh ấy đã say.
dronk raak
Hy het dronk geraak.

thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
huur
Hy het ’n motor gehuur.

hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
hoop
Baie mense hoop vir ’n beter toekoms in Europa.

thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
bespreek
Die kollegas bespreek die probleem.

nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
dink
Sy moet altyd aan hom dink.

hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
voltooi
Hy voltooi sy drafroete elke dag.

giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
hou
Ek hou my geld in my nagkassie.

chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
hardloop uit
Sy hardloop uit met die nuwe skoene.
