Woordeskat
Leer Werkwoorde – Viëtnamees

vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
uitgooi
Moenie iets uit die laai uitgooi nie!

nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
spring rond
Die kind spring gelukkig rond.

nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
spring op
Die kind spring op.

nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
terugkry
Ek het die kleingeld teruggekry.

gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
bel
Sy kan net bel gedurende haar middagete pouse.

suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
buite die boks dink
Om suksesvol te wees, moet jy soms buite die boks dink.

dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
opsy sit
Ek wil elke maand ’n bietjie geld opsy sit vir later.

cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
sny
Die haarkapper sny haar hare.

phục vụ
Đầu bếp sẽ phục vụ chúng ta hôm nay.
dien
Die sjef dien ons vandag self.

nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
spring
Hy het in die water gespring.

tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
weggee
Sy gee haar hart weg.
