Woordeskat
Leer Werkwoorde – Viëtnamees
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
dra
Die donkie dra ’n swaar las.
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
verwag
My suster verwag ’n kind.
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
voltooi
Hy voltooi sy drafroete elke dag.
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
korrekteer
Die onderwyser korrekteer die studente se opstelle.
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
uitgee
Die uitgewer gee hierdie tydskrifte uit.
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
verdra
Sy kan nie die sang verdra nie.
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
verkies
Ons dogter lees nie boeke nie; sy verkies haar foon.
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
brand
Jy moet nie geld brand nie.
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
wil hê
Hy wil te veel hê!
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
verdwaal
Dit is maklik om in die woud te verdwaal.
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
voel
Sy voel die baba in haar maag.