Woordeskat

Leer Werkwoorde – Viëtnamees

cms/verbs-webp/87994643.webp
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
stap
Die groep het oor ’n brug gestap.
cms/verbs-webp/94193521.webp
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
draai
Jy mag links draai.
cms/verbs-webp/106851532.webp
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
kyk mekaar aan
Hulle het mekaar vir ’n lang tyd aangekyk.
cms/verbs-webp/58993404.webp
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
huis toe gaan
Hy gaan huis toe na die werk.
cms/verbs-webp/91820647.webp
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
verwyder
Hy verwyder iets uit die yskas.
cms/verbs-webp/117284953.webp
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
uitsoek
Sy soek ’n nuwe sonbril uit.
cms/verbs-webp/95056918.webp
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
lei
Hy lei die meisie aan die hand.
cms/verbs-webp/101938684.webp
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
uitvoer
Hy voer die herstelwerk uit.
cms/verbs-webp/118026524.webp
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
ontvang
Ek kan baie vinnige internet ontvang.
cms/verbs-webp/95938550.webp
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.
saamneem
Ons het ’n Kersboom saamgeneem.
cms/verbs-webp/1422019.webp
lặp lại
Con vẹt của tôi có thể lặp lại tên của tôi.
herhaal
My papegaai kan my naam herhaal.
cms/verbs-webp/121102980.webp
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
saamry
Mag ek saam met jou ry?