Woordeskat
Leer Werkwoorde – Viëtnamees

lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
maak skoon
Die werker maak die venster skoon.

sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
gebruik
Selfs klein kinders gebruik tablette.

đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
verkeerd gaan
Alles gaan vandag verkeerd!

nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
plek maak
Baie ou huise moet plek maak vir die nuwes.

chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
ry rond
Die motors ry rond in ’n sirkel.

tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.
vind
Hy het sy deur oop gevind.

chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
let op
’n Mens moet op die verkeerstekens let.

báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
meld aan
Almal aan boord meld by die kaptein aan.

nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
uitpraat
Sy wil by haar vriendin uitpraat.

sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
geboorte gee
Sy sal binnekort geboorte gee.

quay lại
Anh ấy quay lại để đối diện với chúng tôi.
draai om
Hy het omgedraai om ons in die gesig te staar.
