Woordeskat

Leer Werkwoorde – Viëtnamees

cms/verbs-webp/89025699.webp
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
dra
Die donkie dra ’n swaar las.
cms/verbs-webp/119613462.webp
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
verwag
My suster verwag ’n kind.
cms/verbs-webp/110045269.webp
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
voltooi
Hy voltooi sy drafroete elke dag.
cms/verbs-webp/80427816.webp
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
korrekteer
Die onderwyser korrekteer die studente se opstelle.
cms/verbs-webp/98060831.webp
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
uitgee
Die uitgewer gee hierdie tydskrifte uit.
cms/verbs-webp/117953809.webp
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
verdra
Sy kan nie die sang verdra nie.
cms/verbs-webp/127554899.webp
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
verkies
Ons dogter lees nie boeke nie; sy verkies haar foon.
cms/verbs-webp/77646042.webp
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
brand
Jy moet nie geld brand nie.
cms/verbs-webp/115291399.webp
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
wil hê
Hy wil te veel hê!
cms/verbs-webp/41935716.webp
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
verdwaal
Dit is maklik om in die woud te verdwaal.
cms/verbs-webp/102677982.webp
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
voel
Sy voel die baba in haar maag.
cms/verbs-webp/121670222.webp
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
volg
Die kuikentjies volg altyd hul ma.