Woordeskat
Leer Werkwoorde – Viëtnamees

cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
voel
Die ma voel baie liefde vir haar kind.

tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
spaar
Jy kan geld op verhitting spaar.

vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
binnegaan
Die ondergrondse het nou die stasie binngegaan.

viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
skryf
Hy skryf ’n brief.

mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
koop
Hulle wil ’n huis koop.

nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
ontvang
Ek kan baie vinnige internet ontvang.

sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
ontslaan
My baas het my ontslaan.

báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
rapporteer
Sy rapporteer die skandaal aan haar vriendin.

tin
Nhiều người tin vào Chúa.
glo
Baie mense glo in God.

kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
optrek
Die helikopter trek die twee mans op.

gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
onderstreep
Hy het sy verklaring onderstreep.
