Woordeskat

Leer Werkwoorde – Viëtnamees

cms/verbs-webp/91442777.webp
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
trap op
Ek kan nie met hierdie voet op die grond trap nie.
cms/verbs-webp/119379907.webp
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
raai
Jy moet raai wie ek is!
cms/verbs-webp/41019722.webp
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
ry huis toe
Na inkopies doen, ry die twee huis toe.
cms/verbs-webp/101945694.webp
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
uitslaap
Hulle wil eindelik een aand lank uitslaap.
cms/verbs-webp/115172580.webp
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
bewys
Hy wil ’n wiskundige formule bewys.
cms/verbs-webp/102731114.webp
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
publiseer
Die uitgewer het baie boeke gepubliseer.
cms/verbs-webp/102238862.webp
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
besoek
’n Ou vriend besoek haar.
cms/verbs-webp/104759694.webp
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
hoop
Baie mense hoop vir ’n beter toekoms in Europa.
cms/verbs-webp/115291399.webp
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
wil hê
Hy wil te veel hê!
cms/verbs-webp/67232565.webp
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
stem saam
Die bure kon nie oor die kleur saamstem nie.
cms/verbs-webp/123492574.webp
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
oefen
Professionele atlete moet elke dag oefen.
cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
saam trek
Die twee beplan om binnekort saam te trek.