Woordeskat
Leer Werkwoorde – Viëtnamees

ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
omhels
Hy omhels sy ou pa.

nhớ
Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều!
mis
Ek gaan jou so baie mis!

nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
luister
Sy luister en hoor ’n geluid.

lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
uithaal
Ek haal die rekeninge uit my beursie.

vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
oorskry
Wale oorskry alle diere in gewig.

nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
spring
Hy het in die water gespring.

đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
druk
Hulle druk die man in die water.

chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
uitsoek
Sy soek ’n nuwe sonbril uit.

chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
deel
Ons moet leer om ons rykdom te deel.

nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
vertel
Sy vertel haar ’n geheim.

gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
veroorsaak
Suiker veroorsaak baie siektes.
