Woordeskat
Leer Werkwoorde – Viëtnamees
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
trap op
Ek kan nie met hierdie voet op die grond trap nie.
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
raai
Jy moet raai wie ek is!
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
ry huis toe
Na inkopies doen, ry die twee huis toe.
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
uitslaap
Hulle wil eindelik een aand lank uitslaap.
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
bewys
Hy wil ’n wiskundige formule bewys.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
publiseer
Die uitgewer het baie boeke gepubliseer.
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
besoek
’n Ou vriend besoek haar.
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
hoop
Baie mense hoop vir ’n beter toekoms in Europa.
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
wil hê
Hy wil te veel hê!
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
stem saam
Die bure kon nie oor die kleur saamstem nie.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
oefen
Professionele atlete moet elke dag oefen.