Woordeskat

Leer Werkwoorde – Viëtnamees

cms/verbs-webp/129235808.webp
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
luister
Hy luister graag na sy swanger vrou se maag.
cms/verbs-webp/115224969.webp
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
vergewe
Ek vergewe hom sy skulde.
cms/verbs-webp/96571673.webp
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
verf
Hy verf die muur wit.
cms/verbs-webp/104167534.webp
sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
besit
Ek besit ’n rooi sportmotor.
cms/verbs-webp/32312845.webp
loại trừ
Nhóm đã loại trừ anh ấy.
uitsluit
Die groep sluit hom uit.
cms/verbs-webp/124227535.webp
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.
kry
Ek kan vir jou ’n interessante werk kry.
cms/verbs-webp/125116470.webp
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
vertrou
Ons almal vertrou mekaar.
cms/verbs-webp/103232609.webp
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
uitstal
Moderne kuns word hier uitgestal.
cms/verbs-webp/74009623.webp
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
toets
Die motor word in die werkswinkel getoets.
cms/verbs-webp/55788145.webp
che
Đứa trẻ che tai mình.
bedek
Die kind bedek sy ore.
cms/verbs-webp/86215362.webp
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
stuur
Hierdie maatskappy stuur goedere regoor die wêreld.
cms/verbs-webp/113842119.webp
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
verbygaan
Die middeleeuse periode het verbygegaan.