Woordeskat
Leer Werkwoorde – Viëtnamees

gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
terugbel
Bel my asseblief môre terug.

đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
stap
Hy hou daarvan om in die woud te stap.

chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
wag
Ons moet nog ’n maand wag.

tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
geld uitgee
Ons moet baie geld aan herstelwerk spandeer.

tin
Nhiều người tin vào Chúa.
glo
Baie mense glo in God.

khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
spog
Hy hou daarvan om met sy geld te spog.

đi qua
Hai người đi qua nhau.
verbygaan
Die twee gaan by mekaar verby.

tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
vertrou
Ons almal vertrou mekaar.

đi
Hồ nước ở đây đã đi đâu?
gaan
Waarheen het die meer wat hier was, gegaan?

in
Sách và báo đang được in.
druk
Boeke en koerante word gedruk.

đốn
Người công nhân đốn cây.
kap af
Die werker kap die boom af.
