Woordeskat

Leer Werkwoorde – Viëtnamees

cms/verbs-webp/92456427.webp
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
koop
Hulle wil ’n huis koop.
cms/verbs-webp/95190323.webp
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
stem
Mens stem vir of teen ’n kandidaat.
cms/verbs-webp/107852800.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
kyk
Sy kyk deur ’n verkyker.
cms/verbs-webp/123298240.webp
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
ontmoet
Die vriende het ontmoet vir ’n gesamentlike ete.
cms/verbs-webp/28581084.webp
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
hang af
Ystappels hang af van die dak.
cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
saam trek
Die twee beplan om binnekort saam te trek.
cms/verbs-webp/86064675.webp
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
druk
Die motor het gestop en moes gedruk word.
cms/verbs-webp/125884035.webp
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
verras
Sy het haar ouers met ’n geskenk verras.
cms/verbs-webp/110322800.webp
nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
sleg praat
Die klasmaats praat sleg van haar.
cms/verbs-webp/111750395.webp
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
teruggaan
Hy kan nie alleen teruggaan nie.
cms/verbs-webp/108286904.webp
uống
Bò uống nước từ sông.
drink
Die koeie drink water uit die rivier.
cms/verbs-webp/115113805.webp
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
gesels
Hulle gesels met mekaar.