Woordeskat

Leer Werkwoorde – Viëtnamees

cms/verbs-webp/101556029.webp
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
weier
Die kind weier sy kos.
cms/verbs-webp/93792533.webp
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
beteken
Wat beteken hierdie wapenskild op die vloer?
cms/verbs-webp/8482344.webp
hôn
Anh ấy hôn bé.
soen
Hy soen die baba.
cms/verbs-webp/102447745.webp
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
kanselleer
Hy het ongelukkig die vergadering gekanselleer.
cms/verbs-webp/40094762.webp
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
wakker maak
Die wekker maak haar om 10 vm. wakker.
cms/verbs-webp/129203514.webp
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
gesels
Hy gesels dikwels met sy buurman.
cms/verbs-webp/82669892.webp
đi
Cả hai bạn đang đi đâu?
gaan
Waarheen gaan julle albei?
cms/verbs-webp/102327719.webp
ngủ
Em bé đang ngủ.
slaap
Die baba slaap.
cms/verbs-webp/68841225.webp
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
verstaan
Ek kan jou nie verstaan nie!
cms/verbs-webp/67035590.webp
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
spring
Hy het in die water gespring.
cms/verbs-webp/27564235.webp
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
werk aan
Hy moet aan al hierdie lêers werk.
cms/verbs-webp/43532627.webp
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
woon
Hulle woon in ’n gedeelde woonstel.