Woordeskat
Leer Werkwoorde – Viëtnamees

mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
koop
Hulle wil ’n huis koop.

bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
stem
Mens stem vir of teen ’n kandidaat.

nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
kyk
Sy kyk deur ’n verkyker.

gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
ontmoet
Die vriende het ontmoet vir ’n gesamentlike ete.

treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
hang af
Ystappels hang af van die dak.

sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
saam trek
Die twee beplan om binnekort saam te trek.

đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
druk
Die motor het gestop en moes gedruk word.

làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
verras
Sy het haar ouers met ’n geskenk verras.

nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
sleg praat
Die klasmaats praat sleg van haar.

trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
teruggaan
Hy kan nie alleen teruggaan nie.

uống
Bò uống nước từ sông.
drink
Die koeie drink water uit die rivier.
