Từ vựng
Học động từ – Nam Phi

toelaat
Die pa het nie toegelaat dat hy sy rekenaar gebruik nie.
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.

hou
Jy kan die geld hou.
giữ
Bạn có thể giữ tiền.

vertel
Sy vertel haar ’n geheim.
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.

verwyder
Hoe kan mens ’n rooi wyn vlek verwyder?
loại bỏ
Làm thế nào để loại bỏ vết bẩn rượu vang đỏ?

spaar
Jy kan geld op verhitting spaar.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.

saam trek
Die twee beplan om binnekort saam te trek.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.

bevestig
Sy kon die goeie nuus aan haar man bevestig.
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.

korrekteer
Die onderwyser korrekteer die studente se opstelle.
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.

vertaal
Hy kan tussen ses tale vertaal.
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.

neem
Sy moet baie medikasie neem.
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.

ry deur
Die kar ry deur ’n boom.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
