Từ vựng
Học động từ – Armenia

նետել
Նա իր համակարգիչը զայրացած նետում է հատակին։
amp’vop’el
Duk’ petk’ e amp’vop’ek’ ays tek’sti himnakan ketery:
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.

կանգնել
Երկու ընկերները միշտ ցանկանում են տեր կանգնել միմյանց:
kangnel
Yerku ynkernery misht ts’ankanum yen ter kangnel mimyants’:
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.

անցնել
Ժամանակը երբեմն դանդաղ է անցնում։
ants’nel
Zhamanaky yerbemn dandagh e ants’num.
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.

չեղարկել
Նա, ցավոք, չեղարկեց հանդիպումը։
ch’egharkel
Na, ts’avok’, ch’egharkets’ handipumy.
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.

նշանվել
Նրանք թաքուն նշանվել են.
nshanvel
Nrank’ t’ak’un nshanvel yen.
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!

վերադարձ
Շունը վերադարձնում է խաղալիքը:
veradardz
Shuny veradardznum e khaghalik’y:
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.

նետել
Նա գնդակը նետում է զամբյուղի մեջ։
kanch’el
Na ashkhatakts’in e kanch’um.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.

քվեարկություն
Մեկը կողմ կամ դեմ է քվեարկում թեկնածուին:
k’vearkut’yun
Meky koghm kam dem e k’vearkum t’eknatsuin:
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.

գնալ գնացքով
Ես այնտեղ կգնամ գնացքով։
gnal gnats’k’ov
Yes ayntegh kgnam gnats’k’ov.
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.

առաջարկ
Նա առաջարկեց ջրել ծաղիկները։
arrajark
Na arrajarkets’ jrel tsaghiknery.
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.

սպանել
Օձը սպանել է մկանը.
spanel
Odzy spanel e mkany.
giết
Con rắn đã giết con chuột.
