Từ vựng

Học động từ – Thổ Nhĩ Kỳ

cms/verbs-webp/75001292.webp
hareket etmek
Işık döndüğünde arabalar hareket etti.
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
cms/verbs-webp/106851532.webp
birbirine bakmak
Uzun süre birbirlerine baktılar.
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
cms/verbs-webp/91254822.webp
toplamak
Bir elma topladı.
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
cms/verbs-webp/99602458.webp
sınırlamak
Ticaret sınırlandırılmalı mı?
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
cms/verbs-webp/93169145.webp
konuşmak
Dinleyicisine konuşuyor.
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
cms/verbs-webp/129300323.webp
dokunmak
Çiftçi bitkilerine dokunuyor.
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
cms/verbs-webp/116233676.webp
öğretmek
Coğrafya öğretiyor.
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
cms/verbs-webp/123786066.webp
içmek
O çay içiyor.
uống
Cô ấy uống trà.
cms/verbs-webp/68212972.webp
sesini çıkarmak
Sınıfta bir şey bilen sesini çıkarmalı.
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
cms/verbs-webp/71612101.webp
girmek
Metro istasyona yeni girdi.
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
cms/verbs-webp/118064351.webp
kaçınmak
Fındıktan kaçınması gerekiyor.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
cms/verbs-webp/84314162.webp
yaymak
Kollarını geniş yaydı.
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.