Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/75825359.webp
อนุญาต
พ่อไม่อนุญาตให้เขาใช้คอมพิวเตอร์ของเขา
xnuỵāt
ph̀x mị̀ xnuỵāt h̄ı̂ k̄heā chı̂ khxmphiwtexr̒ k̄hxng k̄heā
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
cms/verbs-webp/4706191.webp
ฝึก
ผู้หญิงฝึกโยคะ
f̄ụk
p̄hū̂h̄ỵing f̄ụk yokha
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
cms/verbs-webp/129203514.webp
แชท
เขาแชทกับเพื่อนบ้านของเขาบ่อยๆ
chæth
k̄heā chæ thkạb pheụ̄̀xnb̂ān k̄hxng k̄heā b̀xy«
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
cms/verbs-webp/115286036.webp
ทำให้ง่าย
การพักผ่อนทำให้ชีวิตง่ายขึ้น
Thảh̄ı̂ ng̀āy
kār phạkp̄h̀xn thảh̄ı̂ chīwit ng̀āy k̄hụ̂n
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
cms/verbs-webp/853759.webp
ขาย
ของถูกขายออก
k̄hāy
k̄hxng t̄hūkk̄hā yx xk
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
cms/verbs-webp/71612101.webp
เข้า
รถไฟใต้ดินเพิ่งเข้าสถานี
k̄hêā
rt̄hfị tı̂din pheìng k̄hêā s̄t̄hānī
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
cms/verbs-webp/118588204.webp
รอ
เธอกำลังรอรถบัส
rx
ṭhex kảlạng rx rt̄h bạs̄
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
cms/verbs-webp/40129244.webp
ออก
เธอออกจากรถ
Xxk
ṭhex xxk cāk rt̄h
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
cms/verbs-webp/95625133.webp
รัก
เธอรักแมวของเธอมากมาย.
rạk
ṭhex rạk mæw k̄hxng ṭhex mākmāy.
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
cms/verbs-webp/67232565.webp
ตกลง
เพื่อนบ้านไม่สามารถตกลงกับสี
tklng
pheụ̄̀xnb̂ān mị̀ s̄āmārt̄h tklng kạb s̄ī
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
cms/verbs-webp/32685682.webp
รู้
เด็กรู้เรื่องการทะเลาะกันของพ่อแม่
rū̂
dĕk rū̂ reụ̄̀xng kār thaleāa kạn k̄hxng ph̀x mæ̀
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
cms/verbs-webp/91820647.webp
นำออก
เขานำอะไรสักอย่างออกจากตู้เย็น
nả xxk
k̄heā nả xarị s̄ạk xỳāng xxk cāk tū̂ yĕn
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.