Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/118485571.webp
ทำ
พวกเขาต้องการทำบางสิ่งเพื่อสุขภาพของพวกเขา.
Thả
phwk k̄heā t̂xngkār thả bāng s̄ìng pheụ̄̀x s̄uk̄hp̣hāph k̄hxng phwk k̄heā.
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
cms/verbs-webp/71612101.webp
เข้า
รถไฟใต้ดินเพิ่งเข้าสถานี
k̄hêā
rt̄hfị tı̂din pheìng k̄hêā s̄t̄hānī
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
cms/verbs-webp/20792199.webp
ถอน
ปลั๊กถูกถอนออก!
T̄hxn
plạ́k t̄hūk t̄hxn xxk!
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!
cms/verbs-webp/102168061.webp
ประท้วง
คนๆ หนึ่งประท้วงต่อความอยุติธรรม
pratĥwng
khn«h̄nụ̀ng pratĥwng t̀x khwām x yutiṭhrrm
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
cms/verbs-webp/63868016.webp
ส่งคืน
สุนัขส่งคืนของเล่น
s̄̀ng khụ̄n
s̄unạk̄h s̄̀ng khụ̄n k̄hxnglèn
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
cms/verbs-webp/85677113.webp
ใช้
เธอใช้ผลิตภัณฑ์เครื่องสำอางทุกวัน
chı̂
ṭhex chı̂ p̄hlitp̣hạṇṯh̒ kherụ̄̀xngs̄ảxāng thuk wạn
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
cms/verbs-webp/124274060.webp
ออกไป
เธอทิ้งเศษพิซซ่าให้ฉัน
Xxk pị
ṭhex thîng ṣ̄es̄ʹ phiss̀ā h̄ı̂ c̄hạn
để lại
Cô ấy để lại cho tôi một lát pizza.
cms/verbs-webp/96748996.webp
ดำเนินต่อไป
กลุ่มของแคราฟันดำเนินการต่อไป
dảnein t̀x pị
klùm k̄hxng khæ rā fạn dảnein kār t̀x pị
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
cms/verbs-webp/125088246.webp
ปลอมแปลง
เด็กปลอมแปลงเป็นเครื่องบิน.
Plxmpælng
dĕk plxmpælng pĕn kherụ̄̀xngbin.
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
cms/verbs-webp/119379907.webp
เดา
คุณต้องเดาว่าฉันคือใคร!
Deā
khuṇ t̂xng deā ẁā c̄hạn khụ̄x khır!
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
cms/verbs-webp/88806077.webp
ลุย
แต่เธอเครื่องบินของเธอลุยขึ้นโดยไม่มีเธอ
luy
tæ̀ ṭhex kherụ̄̀xngbin k̄hxng ṭhex luy k̄hụ̂n doy mị̀mī ṭhex
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
cms/verbs-webp/83636642.webp
ตี
เธอตีลูกบอลข้ามตาข่าย
ṭhex tī lūkbxl k̄ĥām tāk̄h̀āy
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.