Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/91930309.webp
นำเข้า
เรานำเข้าผลไม้จากหลายประเทศ.
Nả k̄hêā
reā nả k̄hêā p̄hl mị̂ cāk h̄lāy pratheṣ̄.
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
cms/verbs-webp/113979110.webp
ติดตาม
แฟนสาวของฉันชอบติดตามฉันขณะช้อปปิ้ง
tidtām
fæn s̄āw k̄hxng c̄hạn chxb tidtām c̄hạn k̄hṇa cĥxp pîng
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
cms/verbs-webp/75825359.webp
อนุญาต
พ่อไม่อนุญาตให้เขาใช้คอมพิวเตอร์ของเขา
xnuỵāt
ph̀x mị̀ xnuỵāt h̄ı̂ k̄heā chı̂ khxmphiwtexr̒ k̄hxng k̄heā
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
cms/verbs-webp/128644230.webp
ต่ออายุ
ช่างทาสีต้องการต่ออายุสีของผนัง
t̀xxāyu
ch̀āng thās̄ī t̂xngkār t̀xxāyu s̄ī k̄hxng p̄hnạng
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.
cms/verbs-webp/79404404.webp
ต้องการ
ฉันกระหายน้ำ ฉันต้องการน้ำ!
T̂xngkār
c̄hạn krah̄āy n̂ả c̄hạn t̂xngkār n̂ả!
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!
cms/verbs-webp/123619164.webp
ว่ายน้ำ
เธอว่ายน้ำเป็นประจำ
ẁāy n̂ả
ṭhex ẁāy n̂ả pĕn pracả
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
cms/verbs-webp/103274229.webp
กระโดดขึ้น
เด็กกระโดดขึ้น
kradod k̄hụ̂n
dĕk kradod k̄hụ̂n
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
cms/verbs-webp/94555716.webp
กลายเป็น
เขาได้กลายเป็นทีมที่ดี
klāy pĕn
k̄heā dị̂ klāy pĕn thīm thī̀ dī
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
cms/verbs-webp/94909729.webp
รอ
เรายังต้องรออีกหนึ่งเดือน
rx
reā yạng t̂xng rx xīk h̄nụ̀ng deụ̄xn
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
cms/verbs-webp/99455547.webp
รับ
บางคนไม่ต้องการรับรู้ความจริง
rạb
bāng khn mị̀ t̂xngkār rạb rū̂khwām cring
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
cms/verbs-webp/108014576.webp
เจอ
พวกเขาเจอกันอีกครั้ง
cex
phwk k̄heā cex kạn xīk khrậng
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
cms/verbs-webp/32312845.webp
แยก
กลุ่มนี้แยกเขาออกไป
yæk
klùm nī̂ yæk k̄heā xxk pị
loại trừ
Nhóm đã loại trừ anh ấy.