Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/43100258.webp
พบ
บางครั้งพวกเขาพบกันที่บันได.
Phb
bāng khrậng phwk k̄heā phb kạn thī̀ bạndị.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
cms/verbs-webp/50245878.webp
จดบันทึก
นักเรียนจดบันทึกทุกสิ่งที่ครูพูด
cd bạnthụk
nạkreīyn cd bạnthụk thuk s̄ìng thī̀ khrū phūd
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
cms/verbs-webp/2480421.webp
โยนออก
วัวโยนคนออก
yon xxk
wạw yon khn xxk
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
cms/verbs-webp/123179881.webp
ฝึก
เขาฝึกทุกวันด้วยสเก็ตบอร์ดของเขา
f̄ụk
k̄heā f̄ụk thuk wạn d̂wy s̄ kĕ tb xr̒d k̄hxng k̄heā
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
cms/verbs-webp/71883595.webp
ไม่สนใจ
เด็กไม่สนใจคำพูดของแม่ของเขา.
Mị̀ s̄ncı
dĕk mị̀ s̄ncı khả phūd k̄hxng mæ̀ k̄hxng k̄heā.
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
cms/verbs-webp/123213401.webp
เกลียด
สองเด็กผู้ชายเกลียดกัน
kelīyd
s̄xng dĕk p̄hū̂chāy kelīyd kạn
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
cms/verbs-webp/124545057.webp
ฟัง
เด็ก ๆ ชอบฟังเรื่องราวของเธอ
fạng
dĕk «chxb fạng reụ̄̀xngrāw k̄hxng ṭhex
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
cms/verbs-webp/76938207.webp
อาศัยอยู่
เราอาศัยอยู่ในเต็นท์ในช่วงวันหยุด
Xāṣ̄ạy xyū̀
reā xāṣ̄ạy xyū̀ nı tĕnth̒ nı ch̀wng wạn h̄yud
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
cms/verbs-webp/101630613.webp
ค้น
โจรค้นบ้าน
kĥn
cor kĥn b̂ān
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
cms/verbs-webp/110056418.webp
พูด
นักการเมืองกำลังพูดข้างหน้านักศึกษาหลายคน
Phūd
nạkkārmeụ̄xng kảlạng phūd k̄ĥāng h̄n̂ā nạkṣ̄ụks̄ʹā h̄lāy khn
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
cms/verbs-webp/95056918.webp
นำ
เขานำเด็กสาวด้วยมือ
nả
k̄heā nả dĕk s̄āw d̂wy mụ̄x
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
cms/verbs-webp/95938550.webp
พาไปด้วย
เราพาต้นคริสต์มาสตรีไปด้วย
phā pị d̂wy
reā phā t̂n khris̄t̒mās̄ trī pị d̂wy
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.