Từ vựng
Học động từ – Thái

นั่ง
เธอนั่งที่ชายทะเลตอนพระอาทิตย์ตกดิน
nạ̀ng
ṭhex nạ̀ng thī̀ chāythale txn phraxāthity̒ tkdin
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.

ผ่าน
สองคนผ่านกันไป
p̄h̀ān
s̄xng khn p̄h̀ān kạn pị
đi qua
Hai người đi qua nhau.

ขับรถออกไป
เมื่อไฟเปลี่ยน, รถขับรถออกไป
k̄hạb rt̄h xxk pị
meụ̄̀x fị pelī̀yn, rt̄h k̄hạb rt̄h xxk pị
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.

ตื่นเต้น
ทิวทัศน์ทำให้เขาตื่นเต้น
tụ̄̀ntên
thiwthạṣ̄n̒ thảh̄ı̂ k̄heā tụ̄̀ntên
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.

ย้ายเข้า
เพื่อนบ้านใหม่กำลังย้ายเข้าข้างบน.
Ŷāy k̄hêā
pheụ̄̀xnb̂ān h̄ım̀ kảlạng ŷāy k̄hêāk̄ĥāng bn.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.

ขับรถผ่าน
รถขับผ่านต้นไม้
k̄hạb rt̄h p̄h̀ān
rt̄h k̄hạb p̄h̀ān t̂nmị̂
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.

ซ่อม
เขาต้องการซ่อมสายไฟ
s̀xm
k̄heā t̂xngkār s̀xm s̄āy fị
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.

ป้องกัน
หมวกน่าจะป้องกันอุบัติเหตุ
p̂xngkạn
h̄mwk ǹā ca p̂xngkạn xubạtih̄etu
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.

ผลิต
สามารถผลิตอย่างถูกต้นทุนด้วยหุ่นยนต์
p̄hlit
s̄āmārt̄h p̄hlit xỳāng t̄hūk t̂nthun d̂wy h̄ùn ynt̒
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.

อัปเดต
ในปัจจุบันคุณต้องอัปเดตความรู้อย่างต่อเนื่อง
Xạpdet
nı pạccubạn khuṇ t̂xng xạpdet khwām rū̂ xỳāng t̀x neụ̄̀xng
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.

โยน
เขาโยนคอมพิวเตอร์ลงพื้นอย่างโกรธ
yon
k̄heā yon khxmphiwtexr̒ lngphụ̄̂n xỳāng korṭh
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
