Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/106787202.webp
กลับบ้าน
พ่อกลับบ้านแล้ว!
Klạb b̂ān
ph̀x klạb b̂ān læ̂w!
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
cms/verbs-webp/22225381.webp
ออกเดินทาง
เรือออกเดินทางจากท่าเรือ
xxk deinthāng
reụ̄x xxk deinthāng cāk th̀āreụ̄x
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
cms/verbs-webp/84330565.webp
ใช้เวลา
ใช้เวลานานก่อนที่กระเป๋าเขาจะมาถึง
chı̂ welā
chı̂ welā nān k̀xn thī̀ krapěā k̄heā ca mā t̄hụng
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
cms/verbs-webp/96748996.webp
ดำเนินต่อไป
กลุ่มของแคราฟันดำเนินการต่อไป
dảnein t̀x pị
klùm k̄hxng khæ rā fạn dảnein kār t̀x pị
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
cms/verbs-webp/42212679.webp
ทำงานเพื่อ
เขาทำงานหนักเพื่อเกรดที่ดีของเขา
thảngān pheụ̄̀x
k̄heā thảngān h̄nạk pheụ̄̀x kerd thī̀ dī k̄hxng k̄heā
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
cms/verbs-webp/58993404.webp
กลับบ้าน
เขากลับบ้านหลังจากทำงาน
klạb b̂ān
k̄heā klạb b̂ān h̄lạngcāk thảngān
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
cms/verbs-webp/65840237.webp
ส่ง
ของจะถูกส่งให้ฉันในแพ็คเกจ
s̄̀ng
k̄hxng ca t̄hūk s̄̀ng h̄ı̂ c̄hạn nı phæ̆khkec
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
cms/verbs-webp/58477450.webp
เช่า
เขาเช่าบ้านของเขา
chèā
k̄heā chèā b̂ān k̄hxng k̄heā
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
cms/verbs-webp/116395226.webp
พาไป
รถบรรทุกขยะพาขยะของเราไป
phāpị
rt̄h brrthuk k̄hya phā k̄hya k̄hxng reā pị
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
cms/verbs-webp/119501073.webp
อยู่ตรงข้าม
มีปราสาทอยู่ - มันอยู่ตรงข้าม!
xyū̀ trng k̄ĥām
mī prās̄āth xyū̀ - mạn xyū̀ trng k̄ĥām!
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!
cms/verbs-webp/115224969.webp
ยกโทษ
ฉันยกโทษเขาเรื่องหนี้.
Yk thos̄ʹ
c̄hạn yk thos̄ʹ k̄heā reụ̄̀xng h̄nī̂.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
cms/verbs-webp/119406546.webp
รับ
เธอได้รับของขวัญที่สวยงาม
rạb
ṭhex dị̂ rạb k̄hxngk̄hwạỵ thī̀ s̄wyngām
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.