Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/67624732.webp
กลัว
เรากลัวว่าคนนั้นได้รับบาดเจ็บอย่างรุนแรง
klạw
reā klạw ẁā khn nận dị̂ rạb bādcĕb xỳāng runræng
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.
cms/verbs-webp/49585460.webp
สิ้นสุด
เราสิ้นสุดอยู่ในสถานการณ์นี้อย่างไร
s̄îns̄ud
reā s̄îns̄ud xyū̀ nı s̄t̄hānkārṇ̒ nī̂ xỳāngrị
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
cms/verbs-webp/85860114.webp
ไปต่อ
คุณไม่สามารถไปต่อได้ในจุดนี้
pị t̀x
khuṇ mị̀ s̄āmārt̄h pị t̀x dị̂ nı cud nī̂
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
cms/verbs-webp/87496322.webp
เอา
เธอเอายาทุกวัน
xeā
ṭhex xeā yā thuk wạn
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
cms/verbs-webp/3819016.webp
พลาด
เขาพลาดโอกาสทำประตู.
Phlād
k̄heā phlād xokās̄ thả pratū.
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
cms/verbs-webp/104849232.webp
คลอด
เธอจะคลอดเร็ว ๆ นี้
khlxd
ṭhex ca khlxd rĕw «nī̂
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
cms/verbs-webp/113418367.webp
ตัดสินใจ
เธอไม่สามารถตัดสินใจว่าจะใส่รองเท้าคู่ไหน
tạds̄incı
ṭhex mị̀ s̄āmārt̄h tạds̄incı ẁā ca s̄ı̀ rxngthêā khū̀ h̄ịn
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
cms/verbs-webp/107407348.webp
ท่องเที่ยวรอบโลก
ฉันได้ท่องเที่ยวรอบโลกมาเยอะแล้ว
th̀xngtheī̀yw rxb lok
c̄hạn dị̂ th̀xngtheī̀yw rxb lok mā yexa læ̂w
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
cms/verbs-webp/101938684.webp
ดำเนินการ
เขาดำเนินการซ่อมแซม
dảnein kār
k̄heā dảnein kār s̀xmsæm
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/91643527.webp
ติด
ฉันติดและไม่พบทางออก
tid
c̄hạn tid læa mị̀ phb thāngxxk
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
cms/verbs-webp/21342345.webp
ชอบ
เด็กชอบของเล่นใหม่
chxb
dĕk chxb k̄hxnglèn h̄ım̀
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
cms/verbs-webp/84314162.webp
แพร่ออก
เขาแพร่แขนของเขาอย่างกว้างขวาง
phær̀ xxk
k̄heā phær̀ k̄hæn k̄hxng k̄heā xỳāng kŵāngk̄hwāng
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.