Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/89869215.webp
bati
Ili ŝatas bati, sed nur en tablofutbalo.
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
cms/verbs-webp/110045269.webp
kompletigi
Li kompletigas sian ĵogadon ĉiutage.
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
cms/verbs-webp/67880049.webp
lasi
Vi ne devas lasi la tenilon!
buông
Bạn không được buông tay ra!
cms/verbs-webp/96710497.webp
superi
Balenoj superas ĉiujn bestojn laŭ pezo.
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
cms/verbs-webp/78773523.webp
kreski
La loĝantaro signife kreskis.
tăng
Dân số đã tăng đáng kể.
cms/verbs-webp/124740761.webp
haltigi
La virino haltigas aŭton.
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
cms/verbs-webp/34979195.webp
kunveni
Estas agrable kiam du homoj kunvenas.
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
cms/verbs-webp/61245658.webp
elsalti
La fiŝo elsaltas el la akvo.
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
cms/verbs-webp/125400489.webp
forlasi
Turistoj forlasas la plaĝon je tagmezo.
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.
cms/verbs-webp/113885861.webp
infektiĝi
Ŝi infektiĝis per viruso.
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
cms/verbs-webp/64922888.webp
gvidi
Ĉi tiu aparato gvidas nin la vojon.
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
cms/verbs-webp/113144542.webp
rimarki
Ŝi rimarkas iun ekstere.
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.