Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/125116470.webp
fidi
Ni ĉiuj fidias unu la alian.
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
cms/verbs-webp/109766229.webp
senti
Li ofte sentas sin sola.
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
cms/verbs-webp/102238862.webp
viziti
Malnova amiko vizitas ŝin.
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
cms/verbs-webp/64278109.webp
elmanĝi
Mi elmanĝis la pomon.
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
cms/verbs-webp/29285763.webp
elimini
Multaj postenoj baldaŭ estos eliminitaj en tiu kompanio.
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
cms/verbs-webp/5161747.webp
forigi
La ekskavilo forigas la grundon.
loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.
cms/verbs-webp/28642538.webp
lasi
Hodiaŭ multaj devas lasi siajn aŭtojn senmuvaj.
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
cms/verbs-webp/94153645.webp
plori
La infano ploras en la banujo.
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
cms/verbs-webp/81236678.webp
manki
Ŝi mankis gravan rendevuon.
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
cms/verbs-webp/129203514.webp
babili
Li ofte babiletas kun sia najbaro.
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
cms/verbs-webp/113885861.webp
infektiĝi
Ŝi infektiĝis per viruso.
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
cms/verbs-webp/63868016.webp
reveni
La hundo revenigas la ludilon.
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.