Vortprovizo

Lernu Verbojn – vjetnama

cms/verbs-webp/120655636.webp
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
ĝisdatigi
Nuntempe, vi devas konstante ĝisdatigi vian scion.
cms/verbs-webp/77572541.webp
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.
forigi
La metiisto forigis la malnovajn kahelojn.
cms/verbs-webp/44782285.webp
để
Cô ấy để diều của mình bay.
lasi
Ŝi lasas sian drakon flugi.
cms/verbs-webp/94176439.webp
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
detranchi
Mi detranchis peceton de viando.
cms/verbs-webp/115113805.webp
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
babili
Ili babilas kun unu la alian.
cms/verbs-webp/57248153.webp
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
menci
La ĉefo menciis, ke li forigos lin.
cms/verbs-webp/102853224.webp
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
kunigi
La lingva kurso kunigas studentojn el ĉiuj mondpartoj.
cms/verbs-webp/129945570.webp
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
respondi
Ŝi respondis per demando.
cms/verbs-webp/21342345.webp
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
ŝati
La infano ŝatas la novan ludilon.
cms/verbs-webp/96476544.webp
đặt
Ngày đã được đặt.
fiksi
La dato estas fiksata.
cms/verbs-webp/95938550.webp
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.
kunporti
Ni kunportis Kristnaskan arbon.
cms/verbs-webp/99455547.webp
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
akcepti
Iuj homoj ne volas akcepti la veron.