Vortprovizo

Lernu Verbojn – vjetnama

cms/verbs-webp/77572541.webp
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.
forigi
La metiisto forigis la malnovajn kahelojn.
cms/verbs-webp/64278109.webp
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
elmanĝi
Mi elmanĝis la pomon.
cms/verbs-webp/21342345.webp
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
ŝati
La infano ŝatas la novan ludilon.
cms/verbs-webp/113393913.webp
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
alveni
La taksioj alvenis ĉe la haltejo.
cms/verbs-webp/102238862.webp
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
viziti
Malnova amiko vizitas ŝin.
cms/verbs-webp/124750721.webp
Xin hãy ký vào đây!
subskribi
Bonvolu subskribi ĉi tie!
cms/verbs-webp/119520659.webp
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
menci
Kiom da fojoj mi devas menci ĉi tiun argumenton?
cms/verbs-webp/93031355.webp
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
aŭdaci
Mi ne aŭdacas salti en la akvon.
cms/verbs-webp/99769691.webp
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
preterpasi
La trajno preterpasas nin.
cms/verbs-webp/41935716.webp
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
perdi sin
Estas facile perdi sin en la arbaro.
cms/verbs-webp/36190839.webp
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
batali
La fajrobrigado batalas la fajron el la aero.
cms/verbs-webp/120515454.webp
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
nutri
La infanoj nutras la ĉevalon.