Từ vựng
Học động từ – Armenia

ներս թողնել
Դրսում ձյուն էր գալիս, մենք նրանց ներս թողեցինք:
ners t’voghnel
Drsum dzyun er galis, menk’ nrants’ ners t’voghets’ink’:
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.

լվանալ
Մայրը լվանում է երեխային.
lvanal
Mayry lvanum e yerekhayin.
rửa
Người mẹ rửa con mình.

քնել
Երեխան քնում է.
k’nel
Yerekhan k’num e.
ngủ
Em bé đang ngủ.

ներել
Ես ներում եմ նրան իր պարտքերը։
nerel
Yes nerum yem nran ir partk’ery.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.

կենդանի
Արձակուրդին ապրում էինք վրանում։
kendani
Ardzakurdin aprum eink’ vranum.
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.

փակել
Դուք պետք է սերտորեն փակեք ծորակը:
p’akel
Duk’ petk’ e sertoren p’akek’ tsoraky:
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!

ներկայացնել
Նավթը չպետք է մտցվի գետնին:
nerkayats’nel
Navt’y ch’petk’ e mtts’vi getnin:
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.

ուղարկել
Այս փաթեթը շուտով կուղարկվի:
ugharkel
Ays p’at’et’y shutov kugharkvi:
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.

համախմբել
Լեզվի դասընթացը համախմբում է ուսանողներին ամբողջ աշխարհից:
hamakhmbel
Lezvi dasynt’ats’y hamakhmbum e usanoghnerin amboghj ashkharhits’:
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.

հրում
Մեքենան կանգ է առել և ստիպված են եղել հրել։
hrum
Mek’enan kang e arrel yev stipvats yen yeghel hrel.
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.

վարձով է տրվում
Նա վարձով է տալիս իր տունը։
vardzov e trvum
Na vardzov e talis ir tuny.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
