Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/38620770.webp
кіргізу
Маған жерге май кіргізілмейді.
kirgizw
Mağan jerge may kirgizilmeydi.
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
cms/verbs-webp/1422019.webp
қайталау
Менің тотығым атымды қайталай алады.
qaytalaw
Meniñ totığım atımdı qaytalay aladı.
lặp lại
Con vẹt của tôi có thể lặp lại tên của tôi.
cms/verbs-webp/124750721.webp
қол қою
Мында қол қойыңыз!
qol qoyu
Mında qol qoyıñız!
Xin hãy ký vào đây!
cms/verbs-webp/103719050.webp
дамыту
Олар жаңа стратегияны дамытуда.
damıtw
Olar jaña strategïyanı damıtwda.
phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.
cms/verbs-webp/130938054.webp
өртеп қою
Бала өзін өртеп қойды.
örtep qoyu
Bala özin örtep qoydı.
che
Đứa trẻ tự che mình.
cms/verbs-webp/106787202.webp
келу
Әке соңында үйге келді!
kelw
Äke soñında üyge keldi!
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
cms/verbs-webp/43577069.webp
көтеру
Ол жерден біреуді көтереді.
köterw
Ol jerden birewdi köteredi.
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
cms/verbs-webp/124227535.webp
алу
Мен сізге қызықты жұмыс ала аламын.
alw
Men sizge qızıqtı jumıs ala alamın.
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.
cms/verbs-webp/108286904.webp
ішу
Қырғауылар өзеннен суды ішеді.
işw
Qırğawılar özennen swdı işedi.
uống
Bò uống nước từ sông.
cms/verbs-webp/113136810.webp
жіберу
Бұл пакет өте жақында жіберіледі.
jiberw
Bul paket öte jaqında jiberiledi.
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
cms/verbs-webp/95625133.webp
жақсы көру
Ол оның мүйізді жақсы көреді.
jaqsı körw
Ol onıñ müyizdi jaqsı köredi.
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
cms/verbs-webp/129084779.webp
енгізу
Мен күндестігімді күнтізбеме енгіздім.
engizw
Men kündestigimdi küntizbeme engizdim.
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.