Từ vựng

Học động từ – Macedonia

cms/verbs-webp/116166076.webp
плати
Таа плаќа онлајн со кредитна картичка.
plati
Taa plaḱa onlajn so kreditna kartička.
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/124575915.webp
подобрува
Таа сака да си ја подобри фигурата.
podobruva
Taa saka da si ja podobri figurata.
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
cms/verbs-webp/101938684.webp
врши
Тој врши поправка.
vrši
Toj vrši popravka.
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/119882361.webp
дава
Тој и ја дава својот клуч.
dava
Toj i ja dava svojot kluč.
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
cms/verbs-webp/113418330.webp
одлучила
Таа се одлучи за нова фризура.
odlučila
Taa se odluči za nova frizura.
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
cms/verbs-webp/100565199.webp
јаде закуска
Предпочитаме да јадеме закуска во кревет.
jade zakuska
Predpočitame da jademe zakuska vo krevet.
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
cms/verbs-webp/120978676.webp
изгорува
Огнот ќе изгори многу од шумата.
izgoruva
Ognot ḱe izgori mnogu od šumata.
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
cms/verbs-webp/27564235.webp
работи на
Тој мора да работи на сите овие досиета.
raboti na
Toj mora da raboti na site ovie dosieta.
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
cms/verbs-webp/90539620.webp
помина
Времето понекогаш поминува бавно.
pomina
Vremeto ponekogaš pominuva bavno.
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
cms/verbs-webp/103797145.webp
вработува
Компанијата сака да вработи повеќе луѓе.
vrabotuva
Kompanijata saka da vraboti poveḱe luǵe.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
cms/verbs-webp/90032573.webp
знае
Децата се многу заинтригирани и веќе знаат многу.
znae
Decata se mnogu zaintrigirani i veḱe znaat mnogu.
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
cms/verbs-webp/118214647.webp
изгледа како
Како изгледаш?
izgleda kako
Kako izgledaš?
trông giống
Bạn trông như thế nào?