Từ vựng
Học động từ – Macedonia
плати
Таа плаќа онлајн со кредитна картичка.
plati
Taa plaḱa onlajn so kreditna kartička.
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
подобрува
Таа сака да си ја подобри фигурата.
podobruva
Taa saka da si ja podobri figurata.
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
врши
Тој врши поправка.
vrši
Toj vrši popravka.
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
дава
Тој и ја дава својот клуч.
dava
Toj i ja dava svojot kluč.
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
одлучила
Таа се одлучи за нова фризура.
odlučila
Taa se odluči za nova frizura.
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
јаде закуска
Предпочитаме да јадеме закуска во кревет.
jade zakuska
Predpočitame da jademe zakuska vo krevet.
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
изгорува
Огнот ќе изгори многу од шумата.
izgoruva
Ognot ḱe izgori mnogu od šumata.
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
работи на
Тој мора да работи на сите овие досиета.
raboti na
Toj mora da raboti na site ovie dosieta.
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
помина
Времето понекогаш поминува бавно.
pomina
Vremeto ponekogaš pominuva bavno.
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
вработува
Компанијата сака да вработи повеќе луѓе.
vrabotuva
Kompanijata saka da vraboti poveḱe luǵe.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
знае
Децата се многу заинтригирани и веќе знаат многу.
znae
Decata se mnogu zaintrigirani i veḱe znaat mnogu.
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.