Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/5161747.webp
挖掉
挖掘机正在挖掉土壤。
Wā diào
wājué jī zhèngzài wā diào tǔrǎng.
loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.
cms/verbs-webp/123179881.webp
练习
他每天都用滑板练习。
Liànxí
tā měitiān dū yòng huábǎn liànxí.
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
cms/verbs-webp/93150363.webp
醒来
他刚刚醒来。
Xǐng lái
tā gānggāng xǐng lái.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
cms/verbs-webp/74009623.webp
测试
车辆正在车间测试中。
Cèshì
chēliàng zhèngzài chējiān cèshì zhōng.
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
cms/verbs-webp/101945694.webp
睡懒觉
他们想在某个晚上睡个懒觉。
Shuìlǎnjiào
tāmen xiǎng zài mǒu gè wǎnshàng shuì gè lǎn jiào.
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
cms/verbs-webp/120086715.webp
完成
你能完成这个拼图吗?
Wánchéng
nǐ néng wánchéng zhège pīntú ma?
hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?
cms/verbs-webp/43483158.webp
坐火车去
我会坐火车去那里。
Zuò huǒchē qù
wǒ huì zuò huǒchē qù nàlǐ.
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
cms/verbs-webp/105623533.webp
应该
人们应该多喝水。
Yīnggāi
rénmen yīnggāi duō hē shuǐ.
nên
Người ta nên uống nhiều nước.
cms/verbs-webp/98060831.webp
出版
出版商发布了这些杂志。
Chūbǎn
chūbǎn shāng fābùle zhèxiē zázhì.
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
cms/verbs-webp/112408678.webp
邀请
我们邀请你参加我们的新年晚会。
Yāoqǐng
wǒmen yāoqǐng nǐ cānjiā wǒmen de xīnnián wǎnhuì.
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
cms/verbs-webp/115267617.webp
他们敢从飞机上跳下来。
Gǎn
tāmen gǎn cóng fēijī shàng tiào xiàlái.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
cms/verbs-webp/116067426.webp
逃跑
每个人都从火灾中逃跑。
Táopǎo
měi gèrén dōu cóng huǒzāi zhōng táopǎo.
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.