Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/98082968.webp
他在听她说话。
Tīng
tā zài tīng tā shuōhuà.
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
cms/verbs-webp/105224098.webp
确认
她能向她的丈夫确认这个好消息。
Quèrèn
tā néng xiàng tā de zhàngfū quèrèn zhège hǎo xiāoxī.
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
cms/verbs-webp/99951744.webp
怀疑
他怀疑那是他的女友。
Huáiyí
tā huáiyí nà shì tā de nǚyǒu.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/125052753.webp
拿取
她偷偷地从他那里拿了钱。
Ná qǔ
tā tōutōu de cóng tā nàlǐ nále qián.
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
cms/verbs-webp/100573928.webp
跳到
奶牛跳到了另一个上面。
Tiào dào
nǎiniú tiào dàole lìng yīgè shàngmiàn.
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
cms/verbs-webp/125385560.webp
妈妈正在给孩子洗澡。
māmā zhèngzài gěi háizi xǐzǎo.
rửa
Người mẹ rửa con mình.
cms/verbs-webp/121264910.webp
为了沙拉,你需要切黄瓜。
Qiè
wèile shālā, nǐ xūyào qiè huángguā.
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
cms/verbs-webp/85615238.webp
保持
在紧急情况下始终保持冷静。
Bǎochí
zài jǐnjí qíngkuàng xià shǐzhōng bǎochí lěngjìng.
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/91696604.webp
允许
人们不应允许抑郁。
Yǔnxǔ
rénmen bù yìng yǔnxǔ yìyù.
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
cms/verbs-webp/105875674.webp
在武术中,你必须踢得好。
zài wǔshù zhōng, nǐ bìxū tī dé hǎo.
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
cms/verbs-webp/106231391.webp
杀死
实验后,细菌被杀死了。
Shā sǐ
shíyàn hòu, xìjùn bèi shā sǐle.
giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.
cms/verbs-webp/40129244.webp
出来
她从车里出来。
Chūlái
tā cóng chē lǐ chūlái.
ra
Cô ấy ra khỏi xe.