Từ vựng
Học động từ – Hungary

rendez
Szereti rendezni a bélyegeit.
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.

ismer
Sok könyvet szinte kívülről ismer.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.

változik
Sok minden változott a klímaváltozás miatt.
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.

követel
Kártérítést követel.
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.

javít
A tanár javítja a diákok fogalmazásait.
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.

hallgat
Hallgat és hangot hall.
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.

megöl
Vigyázz, azzal a balta-val megölhetsz valakit!
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!

hazudik
Gyakran hazudik, amikor valamit el akar adni.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.

vizsgál
Vérpróbákat ebben a laborban vizsgálnak.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.

odaad
Adjam oda a pénzemet egy koldusnak?
tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?

kirúg
A főnök kirúgta őt.
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
