Từ vựng

Học động từ – Hungary

cms/verbs-webp/114052356.webp
ég
A hús nem szabad, hogy megégjen a grillen.
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
cms/verbs-webp/125116470.webp
bízik
Mindannyian bízunk egymásban.
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
cms/verbs-webp/94176439.webp
levág
Egy szelet húst levágtam.
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
cms/verbs-webp/94482705.webp
fordít
Hat nyelv között tud fordítani.
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
cms/verbs-webp/91367368.webp
sétálni megy
A család vasárnaponként sétálni megy.
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
cms/verbs-webp/90287300.webp
cseng
Hallod a csengőt csengeni?
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
cms/verbs-webp/63645950.webp
fut
Minden reggel fut a tengerparton.
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
cms/verbs-webp/51120774.webp
felakaszt
Télen madáretetőt akasztanak fel.
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
cms/verbs-webp/108295710.webp
betűz
A gyerekek betűzni tanulnak.
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
cms/verbs-webp/111615154.webp
visszavisz
Az anya visszaviszi a lányát haza.
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
cms/verbs-webp/123619164.webp
úszik
Rendszeresen úszik.
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
cms/verbs-webp/109071401.webp
ölel
Az anya öleli a baba kis lábait.
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.