Từ vựng
Học động từ – Hungary

ég
A hús nem szabad, hogy megégjen a grillen.
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.

bízik
Mindannyian bízunk egymásban.
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.

levág
Egy szelet húst levágtam.
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.

fordít
Hat nyelv között tud fordítani.
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.

sétálni megy
A család vasárnaponként sétálni megy.
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.

cseng
Hallod a csengőt csengeni?
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?

fut
Minden reggel fut a tengerparton.
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.

felakaszt
Télen madáretetőt akasztanak fel.
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.

betűz
A gyerekek betűzni tanulnak.
đánh vần
Các em đang học đánh vần.

visszavisz
Az anya visszaviszi a lányát haza.
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.

úszik
Rendszeresen úszik.
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
