Từ vựng
Học động từ – Hungary

dob
Mérgében a számítógépet a földre dobja.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.

leszáll
A repülő az óceán felett leszáll.
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.

meggyújt
Egy gyufát meggyújtott.
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.

kap
Szép ajándékot kapott.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.

változik
Sok minden változott a klímaváltozás miatt.
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.

elűz
Egy hattyú elűz egy másikat.
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.

ízlik
Ez nagyon jól ízlik!
có vị
Món này có vị thật ngon!

gondolkodik
Sakkozás közben sokat kell gondolkodni.
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.

befejez
Mindennap befejezi a futóútvonalát.
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.

vizsgál
Vérpróbákat ebben a laborban vizsgálnak.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.

olvas
Nem tudok olvasni szemüveg nélkül.
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
