Từ vựng

Học động từ – Hungary

cms/verbs-webp/119501073.webp
szemben van
Ott van a kastély - közvetlenül szemben van!
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!
cms/verbs-webp/99196480.webp
parkol
Az autók az alagsori garázsban parkolnak.
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
cms/verbs-webp/102631405.webp
elfelejt
Nem akarja elfelejteni a múltat.
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
cms/verbs-webp/105785525.webp
közelgő
Egy katasztrófa közelgő.
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.
cms/verbs-webp/123170033.webp
csődbe megy
A cég valószínűleg hamarosan csődbe megy.
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
cms/verbs-webp/114091499.webp
képez
A kutyát ő képezi.
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
cms/verbs-webp/115113805.webp
cseveg
Egymással csevegnek.
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
cms/verbs-webp/92207564.webp
lovagol
Olyan gyorsan lovagolnak, amennyire csak tudnak.
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
cms/verbs-webp/21689310.webp
kérdez
A tanárom gyakran kérdez engem.
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
cms/verbs-webp/87153988.webp
népszerűsít
Alternatívákat kell népszerűsítenünk az autós közlekedéshez képest.
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
cms/verbs-webp/113811077.webp
visz
Mindig virágot visz neki.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
cms/verbs-webp/114379513.webp
befed
A vízililiomok befedik a vizet.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.