Từ vựng

Học động từ – Hungary

cms/verbs-webp/92145325.webp
néz
Átnéz egy lyukon.
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
cms/verbs-webp/113811077.webp
visz
Mindig virágot visz neki.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
cms/verbs-webp/99725221.webp
hazudik
Néha vészhelyzetben hazudni kell.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/116233676.webp
tanít
Földrajzot tanít.
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
cms/verbs-webp/90309445.webp
megtörténik
Az eltemetés tegnapelőtt történt meg.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
cms/verbs-webp/110056418.webp
beszédet tart
A politikus sok diák előtt tart beszédet.
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
cms/verbs-webp/132305688.webp
pazarol
Az energiát nem szabad pazarolni.
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
cms/verbs-webp/125088246.webp
utánoz
A gyermek egy repülőgépet utánoz.
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
cms/verbs-webp/61280800.webp
visszafogja magát
Nem költhetek túl sokat, vissza kell fognom magam.
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
cms/verbs-webp/116358232.webp
történik
Valami rossz történt.
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
cms/verbs-webp/115628089.webp
készít
Tortát készít.
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
cms/verbs-webp/94312776.webp
odaad
A szívét odaadja.
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.