Từ vựng
Học động từ – Hungary
néz
Átnéz egy lyukon.
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
visz
Mindig virágot visz neki.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
hazudik
Néha vészhelyzetben hazudni kell.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
tanít
Földrajzot tanít.
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
megtörténik
Az eltemetés tegnapelőtt történt meg.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
beszédet tart
A politikus sok diák előtt tart beszédet.
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
pazarol
Az energiát nem szabad pazarolni.
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
utánoz
A gyermek egy repülőgépet utánoz.
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
visszafogja magát
Nem költhetek túl sokat, vissza kell fognom magam.
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
történik
Valami rossz történt.
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
készít
Tortát készít.
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.