Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/119404727.webp
fari
Vi devis fari tion antaŭ horo!
làm
Bạn nên đã làm điều đó một giờ trước!
cms/verbs-webp/101158501.webp
danki
Li dankis ŝin per floroj.
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
cms/verbs-webp/42212679.webp
labori por
Li laboris firme por siaj bonaj notoj.
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
cms/verbs-webp/79582356.webp
deĉifri
Li deĉifras la etan presitaĵon per lupo.
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
cms/verbs-webp/32312845.webp
ekskludi
La grupo ekskludas lin.
loại trừ
Nhóm đã loại trừ anh ấy.
cms/verbs-webp/106787202.webp
reveni
Patro finfine revenis hejmen!
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
cms/verbs-webp/73488967.webp
ekzameni
Sangajn specimenojn oni ekzamenas en ĉi tiu laboratorio.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
cms/verbs-webp/125402133.webp
tuŝi
Li tuŝis ŝin delikate.
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
cms/verbs-webp/96531863.webp
trairi
Ĉu la kato povas trairi tiun truon?
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
cms/verbs-webp/84847414.webp
zorgi
Nia filo bone zorgas pri sia nova aŭto.
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
cms/verbs-webp/59552358.webp
mastrumi
Kiu mastrumas la monon en via familio?
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
cms/verbs-webp/75825359.webp
permesi
La patro ne permesis al li uzi sian komputilon.
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.