Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/105934977.webp
generi
Ni generas elektron per vento kaj sunlumo.
sản xuất
Chúng tôi sản xuất điện bằng gió và ánh sáng mặt trời.
cms/verbs-webp/106787202.webp
reveni
Patro finfine revenis hejmen!
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
cms/verbs-webp/6307854.webp
veni
Ŝanco venas al vi.
đến với
May mắn đang đến với bạn.
cms/verbs-webp/75508285.webp
atendi
Infanoj ĉiam atendas negon.
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
cms/verbs-webp/118868318.webp
ŝati
Ŝi ŝatas ĉokoladon pli ol legomojn.
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
cms/verbs-webp/104759694.webp
esperi
Multaj esperas pri pli bona estonteco en Eŭropo.
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
cms/verbs-webp/67624732.webp
timi
Ni timas, ke la persono estas grave vundita.
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.
cms/verbs-webp/111792187.webp
elekti
Estas malfacile elekti la ĝustan.
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
cms/verbs-webp/111750432.webp
pendi
Ambaŭ pendas sur branĉo.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
cms/verbs-webp/121317417.webp
importi
Multaj varoj estas importitaj el aliaj landoj.
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
cms/verbs-webp/61575526.webp
cedi
Multaj malnovaj domoj devas cedi por la novaj.
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
cms/verbs-webp/20792199.webp
eltiri
La ŝtopilo estas eltirita!
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!