Từ vựng
Học động từ – Pháp

résoudre
Il essaie en vain de résoudre un problème.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.

passer la nuit
Nous passons la nuit dans la voiture.
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.

limiter
Les clôtures limitent notre liberté.
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.

voyager
Nous aimons voyager à travers l’Europe.
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.

quitter
Les touristes quittent la plage à midi.
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.

suffire
Une salade me suffit pour le déjeuner.
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.

ouvrir
Peux-tu ouvrir cette boîte pour moi, s’il te plaît?
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?

exposer
L’art moderne est exposé ici.
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.

couvrir
Elle couvre son visage.
che
Cô ấy che mặt mình.

goûter
Ça a vraiment bon goût!
có vị
Món này có vị thật ngon!

corriger
La professeure corrige les dissertations des élèves.
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
