Từ vựng
Học động từ – Latvia

dalīties
Mums ir jāmācās dalīties ar mūsu bagātību.
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.

pazaudēt
Pagaidi, tu esi pazaudējis savu maka!
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!

saglabāt
Ārkārtējās situācijās vienmēr saglabājiet mieru.
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.

triekt
Viņš trieca garām naglai un ievainoja sevi.
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.

braukt apkārt
Automobiļi brauc apkārt aplī.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.

stiprināt
Vingrošana stiprina muskuļus.
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.

izteikties
Kas ko zina, var izteikties stundā.
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.

pievērst uzmanību
Uz ceļa zīmēm jāpievērš uzmanība.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.

vajadzēt
Man ir slāpes, man vajag ūdeni!
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!

tīrīt
Viņa tīra virtuvi.
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.

izvēlēties
Grūti izvēlēties to pareizo.
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
