Từ vựng

Học động từ – Latvia

cms/verbs-webp/115153768.webp
skaidri redzēt
Es ar manām jaunajām brillem varu skaidri redzēt visu.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
cms/verbs-webp/99169546.webp
skatīties
Visi skatās uz saviem telefoniem.
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
cms/verbs-webp/96531863.webp
iziet
Vai kaķis var iziet caur šo caurumu?
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
cms/verbs-webp/66441956.webp
pierakstīt
Tev ir jāpieraksta parole!
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
cms/verbs-webp/71502903.webp
ievākties
Jauni kaimiņi ievācas augšā.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
cms/verbs-webp/130288167.webp
tīrīt
Viņa tīra virtuvi.
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
cms/verbs-webp/50772718.webp
atcelt
Līgums ir atcelts.
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
cms/verbs-webp/75508285.webp
gaidīt ar nepacietību
Bērni vienmēr gaida ar nepacietību sniegu.
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
cms/verbs-webp/111750432.webp
karāties
Abi karājas uz zara.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
cms/verbs-webp/110045269.webp
pabeigt
Viņš katru dienu pabeidz savu skriešanas maršrutu.
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
cms/verbs-webp/104135921.webp
ienākt
Viņš ienāk viesnīcas numurā.
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
cms/verbs-webp/119913596.webp
dot
Tēvs grib dot dēlam papildus naudu.
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.