Từ vựng

Học động từ – Latvia

cms/verbs-webp/57207671.webp
pieņemt
Es to nevaru mainīt, man ir jāpieņem tas.
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
cms/verbs-webp/102823465.webp
parādīt
Es varu parādīt vizu manā pasē.
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.
cms/verbs-webp/124750721.webp
parakstīt
Lūdzu, parakstieties šeit!
Xin hãy ký vào đây!
cms/verbs-webp/119747108.webp
ēst
Ko mēs šodien gribētu ēst?
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
cms/verbs-webp/109109730.webp
piegādāt
Mans suns man piegādāja balodi.
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
cms/verbs-webp/72855015.webp
saņemt
Viņa saņēma ļoti jauku dāvanu.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
cms/verbs-webp/42212679.webp
strādāt par
Viņš smagi strādāja par labām atzīmēm.
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
cms/verbs-webp/90309445.webp
notikt
Bēres notika aizvakar.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
cms/verbs-webp/42111567.webp
kļūdīties
Domā rūpīgi, lai nepiekļūdītos!
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
cms/verbs-webp/95938550.webp
paņemt līdzi
Mēs paņēmām līdzi Ziemassvētku eglīti.
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.
cms/verbs-webp/86996301.webp
aizstāvēt
Diviem draugiem vienmēr vēlas viens otru aizstāvēt.
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
cms/verbs-webp/73880931.webp
tīrīt
Strādnieks tīra logu.
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.