Từ vựng

Học động từ – Tigrinya

cms/verbs-webp/49374196.webp
ሓዊ
ሓላፊየይ ካብ ስራሕ ኣባሪሩኒ።
hawi
halafiyei kab sirah abariruni.
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
cms/verbs-webp/101812249.webp
ኣቲኻ ኣቲኻ
ናብ ባሕሪ ትኣቱ።
at’kha at’kha
nab bahri t’atu.
vào
Cô ấy vào biển.
cms/verbs-webp/32149486.webp
ደው በል
ዓርከይ ሎሚ ደው ኢሉኒ።
dēw bel
ārk’ey lomī dēw īlūnī.
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
cms/verbs-webp/112444566.webp
ምስ
ሓደ ሰብ ክዛረቦ ይግባእ፤ ኣዝዩ ጽምዋ’ዩ።
mes
hade seb kezarebo yigeba; atsiyu semwa‘oyu.
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
cms/verbs-webp/86403436.webp
ዕጸዎ
ነቲ ፋውስ ኣጽኒዕካ ክትዓጽዎ ኣለካ!
‘ǝtsǝwo
nǝti faws ʾǝsnǝ‘ka ktǝ‘ǝtsǝwo ʾalǝka!
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
cms/verbs-webp/73649332.webp
ጭድርታ
ክትስማዕ እንተደሊኻ መልእኽትኻ ዓው ኢልካ ክትጭድር ኣለካ።
ʧədrta
kətsəmaʕ ʾəntədəlika məlʾəḥtka ʿaw ʾilka kətʧədr ʾaləka.
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
cms/verbs-webp/96668495.webp
ሕትመት
መጻሕፍትን ጋዜጣታትን ይሕተሙ ኣለዉ።
hitəmət
məsahəftən gäzətatən yəhətəmu aləw.
in
Sách và báo đang được in.
cms/verbs-webp/92207564.webp
ምዝዋር
ብዝተኻእሎም መጠን ቅልጣፈ ይጋልቡ።
məzwär
bzətä‘älom mäṭän qəlṭafä yəgalbu.
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
cms/verbs-webp/107852800.webp
ርአ
ብባይኖኩላር እያ ትጥምት።
rəʔa
bəbaynokula eya tətəmət.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
cms/verbs-webp/43483158.webp
ብባቡር ምኻድ
ናብኡ ብባቡር ክኸይድ እየ።
b’bábur m’kád
nabú b’bábur k’khéd eyye.
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
cms/verbs-webp/79322446.webp
ምልላይ
ሓዳስ ኣፍቃሪቱ ምስ ወለዱ የላልይ ኣሎ።
m‘llāy
ḥadās āf‘qārītu mis wēlūdū y‘lalay ālo.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
cms/verbs-webp/47802599.webp
ይመርጹ
ብዙሓት ህጻናት ካብ ጥዕናዊ ነገራት ካራሜላ ይመርጹ።
yə-mər-ṣū
bə-zūḥāt ḥṣānāt kab təʿnāwī nəgārāt kārāmēlā yə-mər-ṣū.
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.