መዝገበ ቃላት

ግሲታት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/verbs-webp/100011426.webp
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
ጽልዋ
ንነብስኻ ብኻልኦት ክትጽሎ ኣይትፍቀደላ!
cms/verbs-webp/124740761.webp
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
ደው ምባል
እታ ሰበይቲ ንሓንቲ መኪና ደው ትብል።
cms/verbs-webp/73488967.webp
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
መርምሩ
ኣብዚ ቤተ ፈተነ ናሙና ደም ይምርመር።
cms/verbs-webp/120624757.webp
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
ብእግሪ ምኻድ
ኣብ ጫካ ምጉዓዝ ይፈቱ።
cms/verbs-webp/107852800.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
ርአ
ብባይኖኩላር እያ ትጥምት።
cms/verbs-webp/82845015.webp
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
ጸብጻብ ናብ
ኩሎም ኣብታ መርከብ ዝነበሩ ናብ ካፕቴን ጸብጻብ ይህቡ።
cms/verbs-webp/57248153.webp
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
ምጥቃስ
እቲ ሓላፊ ካብ ስራሕ ከም ዘባረሮ ጠቒሱ።
cms/verbs-webp/2480421.webp
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
ደርብዮ
እቲ ብዕራይ ነቲ ሰብኣይ ደርብይዎ ኣሎ።
cms/verbs-webp/71883595.webp
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
ሸለል ምባል
እቲ ቆልዓ ንቃላት ኣዲኡ ሸለል ይብሎ።
cms/verbs-webp/114593953.webp
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
ርክብ
መጀመርያ ኣብ ኢንተርነት ተራኺቦም።
cms/verbs-webp/122638846.webp
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
ቃላት ስኢንካ ግደፍ
እቲ ስግንጢር ቃላት ስኢኑ ይገድፋ።
cms/verbs-webp/91930542.webp
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
ደው ምባል
እታ ፖሊስ ነታ መኪና ደው ኣቢላታ።