መዝገበ ቃላት
ግሲታት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
ተስማምቲ
ጎደኞታት በጃ ባይነት ምስ ስምምድ ኣይተስማምትን።

dạy
Anh ấy dạy địa lý.
ምምሃር
ጂኦግራፊ ይምህር።

đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
ደው በል
ድሕሪ ደጊም ባዕላ ደው ክትብል ኣይትኽእልን እያ።

kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
ስሕበት
ንሱ ድማ ነቲ ስልዝ ይስሕቦ።

tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
ተሳተፉ
ኣብቲ ውድድር ይሳተፍ ኣሎ።

ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
ይመርጹ
ጓልና መጽሓፍ ኣይትንብብን’ያ፤ ንሳ ድማ ቴለፎና እያ ትመርጽ።

quay về
Họ quay về với nhau.
ናብ
ናብ ነንሕድሕዶም ይምለሱ።

rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
ስሓብ ኣውጽእ
ከመይ ኢሉ እዩ ነታ ዓባይ ዓሳ ክስሕባ?

đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
ኣብ ዙርያኻ ምኻድ
ነዛ ገረብ ክትዘውራ ኣለካ።

bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
ደው በል
ዓርከይ ሎሚ ደው ኢሉኒ።

tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
ልምምድ
መዓልታዊ ብስኬትቦርዱ ይለማመድ።
