መዝገበ ቃላት

ግሲታት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/verbs-webp/67232565.webp
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
ተስማምቲ
ጎደኞታት በጃ ባይነት ምስ ስምምድ ኣይተስማምትን።
cms/verbs-webp/116233676.webp
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
ምምሃር
ጂኦግራፊ ይምህር።
cms/verbs-webp/106088706.webp
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
ደው በል
ድሕሪ ደጊም ባዕላ ደው ክትብል ኣይትኽእልን እያ።
cms/verbs-webp/102136622.webp
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
ስሕበት
ንሱ ድማ ነቲ ስልዝ ይስሕቦ።
cms/verbs-webp/95543026.webp
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
ተሳተፉ
ኣብቲ ውድድር ይሳተፍ ኣሎ።
cms/verbs-webp/127554899.webp
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
ይመርጹ
ጓልና መጽሓፍ ኣይትንብብን’ያ፤ ንሳ ድማ ቴለፎና እያ ትመርጽ።
cms/verbs-webp/31726420.webp
quay về
Họ quay về với nhau.
ናብ
ናብ ነንሕድሕዶም ይምለሱ።
cms/verbs-webp/120870752.webp
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
ስሓብ ኣውጽእ
ከመይ ኢሉ እዩ ነታ ዓባይ ዓሳ ክስሕባ?
cms/verbs-webp/52919833.webp
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
ኣብ ዙርያኻ ምኻድ
ነዛ ገረብ ክትዘውራ ኣለካ።
cms/verbs-webp/32149486.webp
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
ደው በል
ዓርከይ ሎሚ ደው ኢሉኒ።
cms/verbs-webp/123179881.webp
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
ልምምድ
መዓልታዊ ብስኬትቦርዱ ይለማመድ።
cms/verbs-webp/93947253.webp
chết
Nhiều người chết trong phim.
ሞት
ብዙሓት ሰባት ኣብ ፊልምታት ይሞቱ።