መዝገበ ቃላት
ግሲታት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

dạy
Anh ấy dạy địa lý.
ምምሃር
ጂኦግራፊ ይምህር።

đi qua
Hai người đi qua nhau.
ምሕላፍ ብ
ክልቲኦም ኣብ ነንሕድሕዶም ይሓልፉ።

vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
ኣእትዉ
ናብ ክፍሊ ሆቴል ይኣቱ።

ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
ጽሓፉ
እቲ ፓስዎርድ ክትጽሕፎ ኣለካ!

đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
ንእግሪ ምጉዓዝ ኪድ
ስድራቤት ሰንበት ንእግሪ ጉዕዞ ይኸዱ።

tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
ምሕያል
ጂምናስቲክ ንጭዋዳታት የሐይሎ።

bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!
ተስፋ ምቑራጽ
እዚ ይኣክል፡ ተስፋ ንቖርጽ ኣለና!

vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
ይስዓር
እቶም ስፖርተኛታት ነቲ ፏፏቴ ይስዕርዎ።

từ bỏ
Tôi muốn từ bỏ việc hút thuốc từ bây giờ!
ምቁራጽ
ካብ ሕጂ ጀሚረ ሽጋራ ምትካኽ ከቋርጽ ደልየ ኣለኹ!

sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
ሓዊ
እቲ ሓላፊ ካብ ስራሕ ኣባሪርዎ ኣሎ።

chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
ደው ምባል
ነቲ ደርፊ ክትጻወሮ ኣይትኽእልን’ያ።
