መዝገበ ቃላት
ግሲታት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
ምክፍፋል
ዕዮ ገዛ ኣብ ነንሕድሕዶም ይመቓቕሉ።

đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
ርግጽ
ርግጽ ይፈትዉ እዮም፡ ግን ኣብ ናይ ጠረጴዛ ኩዕሶ ጥራይ።

chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
ናብ
እታ ጓል ናብ ኣዲኣ ገጻ ትጎዪ።

chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
ናብ ውሽጢ ምግዓዝ
ሓደስቲ ጎረባብቲ ናብ ላዕሊ ይግዕዙ ኣለዉ።

cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
ቆሪጽካ
ቁራጽ ስጋ ቆሪጸ።

lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
ደይብካ ክትድይብ
ብደረጃታት ይድይብ።

mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
ተዓጽዩ ምዃን
ኣብ ገመድ ተሸኺሉ።

bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
ሸይጥካ ምሻጥ
እቲ ሸቐጥ ይሽየጥ ኣሎ።

trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
ክፍሊት
ብክረዲት ካርድ እያ ከፊላ።

ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
ምድርባይ
ኮምፒዩተሩ ብሕርቃን ናብ መሬት ይድርብያ።

cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
ፍቀድ
ኣቦይ ብኣካልኩም ኮምፒዩተርኩም ኣይፍቀድን።
