መዝገበ ቃላት

ግሲታት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/verbs-webp/106088706.webp
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
ደው በል
ድሕሪ ደጊም ባዕላ ደው ክትብል ኣይትኽእልን እያ።
cms/verbs-webp/119425480.webp
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
ሕሰብ
ኣብ ቸስ ብዙሕ ክትሓስብ ኣለካ።
cms/verbs-webp/107273862.webp
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.
ንሓድሕዶም ዝተኣሳሰሩ ክኾኑ
ኩለን ሃገራት ምድሪ ንሓድሕደን ዝተኣሳሰራ እየን።
cms/verbs-webp/79322446.webp
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
ምልላይ
ሓዳስ ኣፍቃሪቱ ምስ ወለዱ የላልይ ኣሎ።
cms/verbs-webp/89025699.webp
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
ተሰኪምካ ምኻድ
ኣድጊ ከቢድ ጽዕነት ተሰኪማ ትኸይድ።
cms/verbs-webp/129084779.webp
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
ኣእትዉ
እቲ ቆጸራ ኣብ ካላንደረይ ኣእትየዮ ኣለኹ።
cms/verbs-webp/119379907.webp
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
ግምት
መን ምዃነይ ክትግምት ኣለካ!
cms/verbs-webp/122605633.webp
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
ርሒቕካ ምኻድ
ጎረባብትና ይርሕቑ ኣለዉ።
cms/verbs-webp/106203954.webp
sử dụng
Chúng tôi sử dụng mặt nạ trong đám cháy.
ምጥቃም
ኣብቲ ሓዊ ናይ ጋዝ ማስክ ንጥቀም።
cms/verbs-webp/107852800.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
ርአ
ብባይኖኩላር እያ ትጥምት።
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
ፍታሕ
ንሓደ ጸገም ንምፍታሕ ከንቱ ይጽዕር።
cms/verbs-webp/128782889.webp
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
ተገረሙ
እቲ ዜና ምስ በጽሐት ተገረመት።