መዝገበ ቃላት

ግሲታት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/verbs-webp/94153645.webp
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
ብኽያት
እቲ ቆልዓ ኣብ ባኞ ይበኪ ኣሎ።
cms/verbs-webp/81973029.webp
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.
ምጅማር
ፍትሖም ከበግስዎ እዮም።
cms/verbs-webp/9754132.webp
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
ተስፋ ን
ኣብ’ቲ ጸወታ ዕድል ክረክብ ተስፋ እገብር ኣለኹ።
cms/verbs-webp/80356596.webp
chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.
ሰሰናዩ በል
እታ ሰበይቲ ተፋንያ።
cms/verbs-webp/44518719.webp
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
ብእግሪ ምኻድ
እዚ መንገዲ እዚ ክጉዓዝ የብሉን።
cms/verbs-webp/102397678.webp
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
ምሕታም
መወዓውዒ መብዛሕትኡ ግዜ ኣብ ጋዜጣታት ይሕተም እዩ።
cms/verbs-webp/120870752.webp
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
ስሓብ ኣውጽእ
ከመይ ኢሉ እዩ ነታ ዓባይ ዓሳ ክስሕባ?
cms/verbs-webp/115207335.webp
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
ክፉት
እቲ ሴፍ በቲ ምስጢራዊ ኮድ ክኽፈት ይኽእል።
cms/verbs-webp/73880931.webp
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
ጽሩይ
እቲ ሰራሕተኛ ነቲ መስኮት የጽርዮ ኣሎ።
cms/verbs-webp/34567067.webp
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
ንምርካብ
ፖሊስ ነቲ ገበነኛ ንምድላይ ይጽዕሩ ኣለዉ።
cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
ብሓባር ንቕመጡ
ክልቲኦም ኣብ ቀረባ እዋን ብሓባር ክቕመጡ መደብ ኣለዎም።
cms/verbs-webp/65199280.webp
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
ድሕሪ
እታ ኣደ ደድሕሪ ወዳ ትጎዪ።