መዝገበ ቃላት

ግሲታት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/verbs-webp/95056918.webp
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
መሪሕነት
ነታ ጓል ብኢዳ ይመርሓ።
cms/verbs-webp/100011426.webp
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
ጽልዋ
ንነብስኻ ብኻልኦት ክትጽሎ ኣይትፍቀደላ!
cms/verbs-webp/116835795.webp
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
ተመሊከ
ብድሕረምሽሽ ብዋን ምግዳፋር ተመሊከ።
cms/verbs-webp/104759694.webp
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
ተስፋ
ብዙሓት ኣብ ኤውሮጳ ዝሓሸ መጻኢ ክህሉ ተስፋ ኣለዎም።
cms/verbs-webp/120452848.webp
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
ፍለጥ
ብዙሕ መጻሕፍቲ ዳርጋ ብኣእምሮኣ እያ ትፈልጦ።
cms/verbs-webp/115207335.webp
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
ክፉት
እቲ ሴፍ በቲ ምስጢራዊ ኮድ ክኽፈት ይኽእል።
cms/verbs-webp/102327719.webp
ngủ
Em bé đang ngủ.
ድቃስ
እቲ ህጻን ይድቅስ።
cms/verbs-webp/95655547.webp
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
ንቕድሚት ይኹን
ኣብቲ ናይ ሱፐርማርኬት መውጽኢ ገንዘብ ንቕድሚት ክኸይድ ዝደሊ ሰብ የለን።
cms/verbs-webp/31726420.webp
quay về
Họ quay về với nhau.
ናብ
ናብ ነንሕድሕዶም ይምለሱ።
cms/verbs-webp/69139027.webp
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
ሓገዝ
እቶም መጥፋእቲ ሓዊ ቀልጢፎም ሓገዙ።
cms/verbs-webp/123298240.webp
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
ርክብ
እቶም ኣዕሩኽ ንሓባራዊ ድራር ተራኺቦም።
cms/verbs-webp/44848458.webp
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
ደው ምባል
ኣብቲ ቀይሕ መብራህቲ ደው ክትብል ኣለካ።