መዝገበ ቃላት

ግሲታት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/verbs-webp/123211541.webp
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
በረድ
ሎሚ ብዙሕ በረድ ወሪዱ።
cms/verbs-webp/102136622.webp
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
ስሕበት
ንሱ ድማ ነቲ ስልዝ ይስሕቦ።
cms/verbs-webp/113966353.webp
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
ኣገልግሉ
እቲ ኣገልጋሊ ነቲ መግቢ የቕርቦ።
cms/verbs-webp/17624512.webp
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
ምልማድ
ህጻናት ኣስናኖም ምሕጻብ ክለምዱ ኣለዎም።
cms/verbs-webp/111792187.webp
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
ትኽክለኛ ክትመርጽ ከቢድ እዩ።
cms/verbs-webp/96061755.webp
phục vụ
Đầu bếp sẽ phục vụ chúng ta hôm nay.
ኣገልግሉ
እቲ ሼፍ ሎሚ ባዕሉ የገልግለና ኣሎ።
cms/verbs-webp/96586059.webp
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
ሓዊ
እቲ ሓላፊ ካብ ስራሕ ኣባሪርዎ ኣሎ።
cms/verbs-webp/99725221.webp
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
ሓሶት
ሓደ ሓደ ግዜ ሓደ ሰብ ኣብ ህጹጽ ኩነታት ክሕሱ ኣለዎ።
cms/verbs-webp/89869215.webp
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
ርግጽ
ርግጽ ይፈትዉ እዮም፡ ግን ኣብ ናይ ጠረጴዛ ኩዕሶ ጥራይ።
cms/verbs-webp/75508285.webp
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
ንቕድሚት ንጥምት
ቆልዑ ኩሉ ግዜ በረድ ብሃንቀውታ ይጽበዩ።
cms/verbs-webp/44269155.webp
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
ምድርባይ
ኮምፒዩተሩ ብሕርቃን ናብ መሬት ይድርብያ።
cms/verbs-webp/74916079.webp
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
ተመሊከ
ብጥምቀት ተመሊከ።