መዝገበ ቃላት

ግሲታት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/verbs-webp/89869215.webp
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
ርግጽ
ርግጽ ይፈትዉ እዮም፡ ግን ኣብ ናይ ጠረጴዛ ኩዕሶ ጥራይ።
cms/verbs-webp/94176439.webp
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
ቆሪጽካ
ቁራጽ ስጋ ቆሪጸ።
cms/verbs-webp/120686188.webp
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
መጽናዕቲ
እተን ኣዋልድ ብሓባር ክመሃራ ይፈትዋ እየን።
cms/verbs-webp/17624512.webp
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
ምልማድ
ህጻናት ኣስናኖም ምሕጻብ ክለምዱ ኣለዎም።
cms/verbs-webp/68561700.webp
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
ክፉት ግደፍ
መስኮት ክፉት ገዲፉ ንሰረቕቲ ይዕድም!
cms/verbs-webp/19682513.webp
được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!
ክፍቀደሉ
ኣብዚ ሽጋራ ከተትክኽ ይፍቀደልካ!
cms/verbs-webp/117311654.webp
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
ተሰኪምካ ምኻድ
ደቆም ኣብ ሕቖኦም ተሰኪሞም ይኸዱ።
cms/verbs-webp/99951744.webp
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
ጥርጡር
ኣፍቃሪቱ ምዃና’ዩ ዝጥርጥር።
cms/verbs-webp/86710576.webp
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
ምብጋስ
ናይ በዓል ኣጋይሽና ትማሊ ተበጊሶም።
cms/verbs-webp/46602585.webp
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
መጓዓዝያ
ነተን ብሽክለታታት ኣብ ናሕሲ መኪና ኢና ነጓዕዘን።
cms/verbs-webp/90419937.webp
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
ሓሶት ን
ንኹሉ ሰብ ሓሰወ።
cms/verbs-webp/67880049.webp
buông
Bạn không được buông tay ra!
ንገድፎ
ነቲ መትሓዚ ክትገድፎ የብልካን!