መዝገበ ቃላት

ግሲታት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/verbs-webp/51573459.webp
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
ኣጉልሕ
ብሜክኣፕ ኣዒንትኻ ጽቡቕ ጌርካ ከተጉልሕ ትኽእል ኢኻ።
cms/verbs-webp/106279322.webp
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
ጉዕዞ
ብኤውሮጳ ምጉዓዝ ንፈቱ።
cms/verbs-webp/87135656.webp
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
ንዙርያኻ ርአ
ንድሕሪት ተመሊሳ ናባይ ጠሚታ ፍሽኽ በለት።
cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.
ሽፋን
እቲ ቆልዓ ንርእሱ ይሽፍን።
cms/verbs-webp/118583861.webp
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
ይኽእል እዩ
እቲ ንእሽቶ ድሮ ነቲ ዕምባባታት ማይ ከስትዮ ይኽእል እዩ።
cms/verbs-webp/91367368.webp
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
ንእግሪ ምጉዓዝ ኪድ
ስድራቤት ሰንበት ንእግሪ ጉዕዞ ይኸዱ።
cms/verbs-webp/85010406.webp
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
ዘሊሉ ኣብ ልዕሊ
እቲ ኣትሌት ነቲ ዕንቅፋት ክዘልል ኣለዎ።
cms/verbs-webp/101812249.webp
vào
Cô ấy vào biển.
ኣቲኻ ኣቲኻ
ናብ ባሕሪ ትኣቱ።
cms/verbs-webp/40632289.webp
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
ዕላል
ተምሃሮ ኣብ እዋን ክፍሊ ክዕልሉ የብሎምን።
cms/verbs-webp/120135439.webp
cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!
ተጠንቀቑ
ከይትሓምም ተጠንቀቑ!
cms/verbs-webp/124525016.webp
ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.
ድሕሪት ምድቃስ
ግዜ ንእስነታ ኣዝዩ ድሕሪት እዩ ዘሎ።
cms/verbs-webp/104476632.webp
rửa
Tôi không thích rửa chén.
ምሕጻብ
ሳእኒ ምሕጻብ ኣይፈቱን’የ።