መዝገበ ቃላት

ግሲታት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/verbs-webp/69139027.webp
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
ሓገዝ
እቶም መጥፋእቲ ሓዊ ቀልጢፎም ሓገዙ።
cms/verbs-webp/44269155.webp
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
ምድርባይ
ኮምፒዩተሩ ብሕርቃን ናብ መሬት ይድርብያ።
cms/verbs-webp/86583061.webp
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
ክፍሊት
ብክረዲት ካርድ እያ ከፊላ።
cms/verbs-webp/112408678.webp
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
ዕድመ
ኣብ ዋዜማ ሓድሽ ዓመት ድግስና ንዕድመኩም።
cms/verbs-webp/41019722.webp
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
ብመኪና ናብ ገዛኻ
ድሕሪ ምዕዳግ ክልቲኦም ብመኪና ናብ ገዝኦም ይኸዱ።
cms/verbs-webp/123203853.webp
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
ምኽንያት
ኣልኮላዊ መስተ ሕማም ርእሲ ከስዕብ ይኽእል።
cms/verbs-webp/859238.webp
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
ምውስዋስ ኣካላት
ዘይተለምደ ሞያ ትሰርሕ።
cms/verbs-webp/115373990.webp
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
ተታይዶ
ዓሳ ኩሉ ኣብ ውሕጢ ተታይዶ።
cms/verbs-webp/63244437.webp
che
Cô ấy che mặt mình.
ሽፋን
ገጻ ትሽፍን።
cms/verbs-webp/101765009.webp
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
ተኸተት
ውሻቲ ይኸተት።
cms/verbs-webp/105504873.webp
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
ክገድፉ ይደልዩ
ካብ ሆቴላ ክትወጽእ ትደሊ።
cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
ብሓባር ንቕመጡ
ክልቲኦም ኣብ ቀረባ እዋን ብሓባር ክቕመጡ መደብ ኣለዎም።