መዝገበ ቃላት
ግሲታት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
ሓገዝ
እቶም መጥፋእቲ ሓዊ ቀልጢፎም ሓገዙ።

ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
ምድርባይ
ኮምፒዩተሩ ብሕርቃን ናብ መሬት ይድርብያ።

trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
ክፍሊት
ብክረዲት ካርድ እያ ከፊላ።

mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
ዕድመ
ኣብ ዋዜማ ሓድሽ ዓመት ድግስና ንዕድመኩም።

lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
ብመኪና ናብ ገዛኻ
ድሕሪ ምዕዳግ ክልቲኦም ብመኪና ናብ ገዝኦም ይኸዱ።

gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
ምኽንያት
ኣልኮላዊ መስተ ሕማም ርእሲ ከስዕብ ይኽእል።

thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
ምውስዋስ ኣካላት
ዘይተለምደ ሞያ ትሰርሕ።

xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
ተታይዶ
ዓሳ ኩሉ ኣብ ውሕጢ ተታይዶ።

che
Cô ấy che mặt mình.
ሽፋን
ገጻ ትሽፍን።

đi cùng
Con chó đi cùng họ.
ተኸተት
ውሻቲ ይኸተት።

muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
ክገድፉ ይደልዩ
ካብ ሆቴላ ክትወጽእ ትደሊ።
