መዝገበ ቃላት
ግሲታት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
ንምርካብ
ፖሊስ ነቲ ገበነኛ ንምድላይ ይጽዕሩ ኣለዉ።

vào
Cô ấy vào biển.
ኣቲኻ ኣቲኻ
ናብ ባሕሪ ትኣቱ።

đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
ብእግሪ ምኻድ
ኣብ ጫካ ምጉዓዝ ይፈቱ።

nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
ዘሊልካ ምዝላል
እቲ ቆልዓ ብሓጎስ ይዘልል ኣሎ።

ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
ምድርባይ
ኮምፒዩተሩ ብሕርቃን ናብ መሬት ይድርብያ።

mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
ተዓጽዩ ምዃን
ተዓጽየ ስለ ዘለኹ መውጽኢ ክረክብ ኣይከኣልኩን።

che
Cô ấy che mặt mình.
ሽፋን
ገጻ ትሽፍን።

chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
ምድላው
ጥዑም መግቢ የዳልዉ።

vào
Mời vào!
እቶ
እቶ!

gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
ምኽንያት
ኣልኮላዊ መስተ ሕማም ርእሲ ከስዕብ ይኽእል።

đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
ዕጸዎ
ነቲ ፋውስ ኣጽኒዕካ ክትዓጽዎ ኣለካ!
