መዝገበ ቃላት

ግሲታት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/verbs-webp/35071619.webp
đi qua
Hai người đi qua nhau.
ምሕላፍ ብ
ክልቲኦም ኣብ ነንሕድሕዶም ይሓልፉ።
cms/verbs-webp/55788145.webp
che
Đứa trẻ che tai mình.
ሽፋን
እቲ ቆልዓ እዝኑ ይሽፍን።
cms/verbs-webp/120135439.webp
cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!
ተጠንቀቑ
ከይትሓምም ተጠንቀቑ!
cms/verbs-webp/102168061.webp
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
ተቓውሞ ተቓውሞ
ሰባት ኣንጻር በደል ተቓውሞኦም የስምዑ።
cms/verbs-webp/124458146.webp
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
ንገደፍ ናብ
እቶም ወነንቲ ኣኽላባቶም ንዓይ ንእግሪ ይገድፉለይ።
cms/verbs-webp/100565199.webp
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
ቁርሲ ምብላዕ
ኣብ ዓራትና ቁርሲ ክንበልዕ ንመርጽ።
cms/verbs-webp/91997551.webp
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.
ተረድኡ
ሓደ ሰብ ብዛዕባ ኮምፒዩተራት ኩሉ ክርድኦ ኣይክእልን እዩ።
cms/verbs-webp/51573459.webp
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
ኣጉልሕ
ብሜክኣፕ ኣዒንትኻ ጽቡቕ ጌርካ ከተጉልሕ ትኽእል ኢኻ።
cms/verbs-webp/130770778.webp
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
ጉዕዞ
ምጉዓዝ ዝፈቱ ብዙሓት ሃገራት ርእዩ እዩ።
cms/verbs-webp/80332176.webp
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
ስርዝ ድልዝ
ነቲ ዝሃቦ መግለጺ ኣስሚሩሉ።
cms/verbs-webp/110045269.webp
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
ምሉእ ብምሉእ
መዓልታዊ ናይ ምጉያይ መስመሩ ይዛዝም።
cms/verbs-webp/43483158.webp
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
ብባቡር ምኻድ
ናብኡ ብባቡር ክኸይድ እየ።