መዝገበ ቃላት

ግሲታት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/verbs-webp/103719050.webp
phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.
ምምዕባል
ሓዱሽ ስትራቴጂ ይምዕብሉ ኣለው።
cms/verbs-webp/64922888.webp
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
መምርሒ
እዚ መሳርሒ እዚ ንመገዲ ይመርሓና።
cms/verbs-webp/85623875.webp
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
መጽናዕቲ
ኣብ ዩኒቨርሲተይ ብዙሓት ደቂ ኣንስትዮ እየን ዝመሃራ።
cms/verbs-webp/71589160.webp
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
ኣእትዉ
በጃኹም ሕጂ ኮድ ኣእትዉ።
cms/verbs-webp/43577069.webp
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
ኣልዕል
ካብ መሬት ገለ ነገር ኣልዒላ።
cms/verbs-webp/853759.webp
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
ሸይጥካ ምሻጥ
እቲ ሸቐጥ ይሽየጥ ኣሎ።
cms/verbs-webp/91293107.webp
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
ኣብ ዙርያኻ ምኻድ
ኣብታ ገረብ ይዘውሩ።
cms/verbs-webp/95470808.webp
vào
Mời vào!
እቶ
እቶ!
cms/verbs-webp/84506870.webp
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
ሰኺርካ ምኻድ
ዳርጋ ምሸት ምሸት ይሰክር።
cms/verbs-webp/82604141.webp
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
ደርብዮ
ኣብ ዝተደርበየ ቆርበት ባናና ይረግጽ።
cms/verbs-webp/107852800.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
ርአ
ብባይኖኩላር እያ ትጥምት።
cms/verbs-webp/67880049.webp
buông
Bạn không được buông tay ra!
ንገድፎ
ነቲ መትሓዚ ክትገድፎ የብልካን!