መዝገበ ቃላት

ግሲታት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/verbs-webp/122859086.webp
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!
ተጋገዩ
ብሓቂ ኣብኡ ተጋግየ!
cms/verbs-webp/58883525.webp
vào
Mời vào!
እቶ
እቶ!
cms/verbs-webp/68561700.webp
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
ክፉት ግደፍ
መስኮት ክፉት ገዲፉ ንሰረቕቲ ይዕድም!
cms/verbs-webp/25599797.webp
tiết kiệm
Bạn tiết kiệm tiền khi giảm nhiệt độ phòng.
ምጉዳል
ናይ ክፍሊ ሙቐት ምስ ኣውረድካ ገንዘብ ትቑጥብ።
cms/verbs-webp/23258706.webp
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
ንላዕሊ ስሓብ
እታ ሄሊኮፕተር ነቶም ክልተ ሰባት ንላዕሊ ትስሕቦም።
cms/verbs-webp/118343897.webp
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
ብሓባር ምስራሕ
ከም ጋንታ ብሓባር ንሰርሕ።
cms/verbs-webp/2480421.webp
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
ደርብዮ
እቲ ብዕራይ ነቲ ሰብኣይ ደርብይዎ ኣሎ።
cms/verbs-webp/82811531.webp
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
ትኪ
ሻምብቆ የትክኽ።
cms/verbs-webp/44269155.webp
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
ምድርባይ
ኮምፒዩተሩ ብሕርቃን ናብ መሬት ይድርብያ።
cms/verbs-webp/34567067.webp
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
ንምርካብ
ፖሊስ ነቲ ገበነኛ ንምድላይ ይጽዕሩ ኣለዉ።
cms/verbs-webp/35071619.webp
đi qua
Hai người đi qua nhau.
ምሕላፍ ብ
ክልቲኦም ኣብ ነንሕድሕዶም ይሓልፉ።
cms/verbs-webp/63457415.webp
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
ምቕላል
ንህጻናት ዝተሓላለኹ ነገራት ከተቃልሎም ኣለካ።