መዝገበ ቃላት

ግሲታት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/verbs-webp/61162540.webp
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
ትሪግር
እቲ ትኪ ድማ ነቲ ኣላርም ኣበገሶ።
cms/verbs-webp/95543026.webp
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
ተሳተፉ
ኣብቲ ውድድር ይሳተፍ ኣሎ።
cms/verbs-webp/5135607.webp
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
ንደገ ምግዓዝ
ጎረቤት ንደገ ይግዕዝ ኣሎ።
cms/verbs-webp/120259827.webp
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
ነቐፍ
እቲ ሓላፊ ነቲ ሰራሕተኛ ይነቕፎ።
cms/verbs-webp/122153910.webp
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
ምክፍፋል
ዕዮ ገዛ ኣብ ነንሕድሕዶም ይመቓቕሉ።
cms/verbs-webp/57481685.webp
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
ዓመት ምድጋም
እቲ ተምሃራይ ዓመት ደጊሙ ኣሎ።
cms/verbs-webp/82845015.webp
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
ጸብጻብ ናብ
ኩሎም ኣብታ መርከብ ዝነበሩ ናብ ካፕቴን ጸብጻብ ይህቡ።
cms/verbs-webp/67035590.webp
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
ዘሊሉ
ናብ ማይ ዘሊሉ ኣተወ።
cms/verbs-webp/85677113.webp
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
ምጥቃም
መዓልታዊ ፍርያት መመላኽዒ ትጥቀም።
cms/verbs-webp/67232565.webp
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
ተስማምቲ
ጎደኞታት በጃ ባይነት ምስ ስምምድ ኣይተስማምትን።
cms/verbs-webp/103883412.webp
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
ክብደት ሰብነት ምጉዳል
ብዙሕ ክብደቱ ኣጉዲሉ እዩ።
cms/verbs-webp/84506870.webp
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
ሰኺርካ ምኻድ
ዳርጋ ምሸት ምሸት ይሰክር።