መዝገበ ቃላት

ግሲታት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/verbs-webp/129203514.webp
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
ዕላል
ብዙሕ ግዜ ምስ ጎረቤቱ ይዕልል።
cms/verbs-webp/46602585.webp
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
መጓዓዝያ
ነተን ብሽክለታታት ኣብ ናሕሲ መኪና ኢና ነጓዕዘን።
cms/verbs-webp/67880049.webp
buông
Bạn không được buông tay ra!
ንገድፎ
ነቲ መትሓዚ ክትገድፎ የብልካን!
cms/verbs-webp/30793025.webp
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
ንምርኣይ
ገንዘቡ ከርኢ ይፈቱ።
cms/verbs-webp/47241989.webp
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
ንላዕሊ ርአ
ዘይትፈልጦ፡ ንላዕሊ ክትጥምት ኣለካ።
cms/verbs-webp/115224969.webp
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
ይቕረ በሉ
ዕዳኡ ይቕረ እብለሉ።
cms/verbs-webp/63244437.webp
che
Cô ấy che mặt mình.
ሽፋን
ገጻ ትሽፍን።
cms/verbs-webp/96061755.webp
phục vụ
Đầu bếp sẽ phục vụ chúng ta hôm nay.
ኣገልግሉ
እቲ ሼፍ ሎሚ ባዕሉ የገልግለና ኣሎ።
cms/verbs-webp/68561700.webp
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
ክፉት ግደፍ
መስኮት ክፉት ገዲፉ ንሰረቕቲ ይዕድም!
cms/verbs-webp/97593982.webp
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
ምድላው
ጥዑም ቁርሲ ተዳልዩ ኣሎ!
cms/verbs-webp/11497224.webp
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
መልስ
ተማሃርያ ጥዕናውን ተመልሳ።
cms/verbs-webp/97784592.webp
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
ኣቓልቦ ግበር
ሓደ ሰብ ነቲ ናይ ጽርግያ ምልክታት ከቕልበሉ ኣለዎ።