መዝገበ ቃላት
ግሲታት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
ምብጋስ
ናይ በዓል ኣጋይሽና ትማሊ ተበጊሶም።

nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
ዘሊልካ ናብ
እታ ላም ኣብ ካልእ ዘሊላ ኣላ።

lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
ደይብካ ክትድይብ
ብደረጃታት ይድይብ።

đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
ተስማምቲ
ተስማምተካ ናይ ወዳጅ ምስጋድ ክኣቱ።

vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
መጓዓዝያ
እታ ናይ ጽዕነት መኪና ነቲ ኣቕሓ እያ እተጓዕዞ።

nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
ርአ
ብባይኖኩላር እያ ትጥምት።

phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
ባንክሮት ምኻድ
እቲ ቢዝነስ ኣብ ቀረባ እዋን ክኽሰት ይኽእል እዩ።

đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
ምግምጋም
ኣፈፃፅማ እቲ ትካል ይግምግም።

say rượu
Anh ấy đã say.
ሰኺርካ ምኻድ
ሰኺሩ።

bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
ሸይጥካ ምሻጥ
እቲ ሸቐጥ ይሽየጥ ኣሎ።

quay về
Họ quay về với nhau.
ናብ
ናብ ነንሕድሕዶም ይምለሱ።
