መዝገበ ቃላት

ግሲታት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/verbs-webp/112286562.webp
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
ስራሕ
ካብ ወዲ ተባዕታይ ዝሓሸ ስራሕ እያ ትሰርሕ።
cms/verbs-webp/96586059.webp
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
ሓዊ
እቲ ሓላፊ ካብ ስራሕ ኣባሪርዎ ኣሎ።
cms/verbs-webp/80116258.webp
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
ምግምጋም
ኣፈፃፅማ እቲ ትካል ይግምግም።
cms/verbs-webp/114379513.webp
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
ሽፋን
ዕምባባታት ማይ ነቲ ማይ ይሽፍኖ።
cms/verbs-webp/120135439.webp
cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!
ተጠንቀቑ
ከይትሓምም ተጠንቀቑ!
cms/verbs-webp/112408678.webp
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
ዕድመ
ኣብ ዋዜማ ሓድሽ ዓመት ድግስና ንዕድመኩም።
cms/verbs-webp/102853224.webp
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
ኣብ ሓደ ምምጻእ
እቲ ናይ ቋንቋ ኮርስ ካብ መላእ ዓለም ዝመጹ ተማሃሮ ኣብ ሓደ ዘራኽብ እዩ።
cms/verbs-webp/124458146.webp
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
ንገደፍ ናብ
እቶም ወነንቲ ኣኽላባቶም ንዓይ ንእግሪ ይገድፉለይ።
cms/verbs-webp/114231240.webp
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
ሓሶት
ብዙሕ ግዜ ሓደ ነገር ክሸይጥ ምስ ዝደሊ ይሕሱ።
cms/verbs-webp/101945694.webp
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
ድቃስ ኣብ
ኣብ መወዳእታ ንሓንቲ ለይቲ ክድቅሱ ይደልዩ።
cms/verbs-webp/71502903.webp
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
ናብ ውሽጢ ምግዓዝ
ሓደስቲ ጎረባብቲ ናብ ላዕሊ ይግዕዙ ኣለዉ።
cms/verbs-webp/120452848.webp
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
ፍለጥ
ብዙሕ መጻሕፍቲ ዳርጋ ብኣእምሮኣ እያ ትፈልጦ።