መዝገበ ቃላት

ግሲታት ተማሃሩ – ቬትናማውያን

cms/verbs-webp/51465029.webp
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
ቀስ ኢልካ ምጉያይ
ሰዓት ቁሩብ ደቓይቕ ቀስ ኢላ ትጎዪ ኣላ።
cms/verbs-webp/86403436.webp
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
ዕጸዎ
ነቲ ፋውስ ኣጽኒዕካ ክትዓጽዎ ኣለካ!
cms/verbs-webp/110045269.webp
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
ምሉእ ብምሉእ
መዓልታዊ ናይ ምጉያይ መስመሩ ይዛዝም።
cms/verbs-webp/91367368.webp
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
ንእግሪ ምጉዓዝ ኪድ
ስድራቤት ሰንበት ንእግሪ ጉዕዞ ይኸዱ።
cms/verbs-webp/125319888.webp
che
Cô ấy che tóc mình.
ሽፋን
ጸጉራ ትሽፍን።
cms/verbs-webp/120015763.webp
muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.
ክትወጽእ ትደሊ
እቲ ቆልዓ ንደገ ክወጽእ ይደሊ።
cms/verbs-webp/124750721.webp
Xin hãy ký vào đây!
ምልክት
በጃኹም ኣብዚ ፈርሙ!
cms/verbs-webp/101945694.webp
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
ድቃስ ኣብ
ኣብ መወዳእታ ንሓንቲ ለይቲ ክድቅሱ ይደልዩ።
cms/verbs-webp/118583861.webp
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
ይኽእል እዩ
እቲ ንእሽቶ ድሮ ነቲ ዕምባባታት ማይ ከስትዮ ይኽእል እዩ።
cms/verbs-webp/111750432.webp
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
ተንጠልጢሉ
ክልቲኦም ኣብ ጨንፈር ተሰቒሎም ኣለዉ።
cms/verbs-webp/110322800.webp
nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
ሕማቕ ምዝራብ
እቶም መማህርቲ ብዛዕባኣ ሕማቕ ይዛረቡ።
cms/verbs-webp/121820740.webp
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.
ጀምር
እቶም ተጓዓዝቲ ንግሆ ኣንጊሆም እዮም ጀሚሮም።